Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Architecte

Mục lục

Danh từ

Kiến trúc sư, nhà kiến trúc
L'Ordre des architectes
tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn
Architecte d'intérieur
chuyên viên trang trí nội thất
L'architecte d'un système d'information
người thiết kế một hệ thông tin
(tôn giáo) ( Architecte) thượng đế, hóa công
Phản nghĩa Démolisseur

Xem thêm các từ khác

  • Architectonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật kiến trúc Danh từ giống cái Thuật kiến trúc
  • Architectonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuật kiến trúc 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Kết cấu, cấu trúc Tính từ (thuộc) thuật kiến...
  • Architectural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) kiến trúc Tính từ (thuộc) kiến trúc Type architectural kiểu kiến trúc
  • Architecturale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái architectural architectural
  • Architecture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiến trúc; kiểu kiến trúc 1.2 Cấu tạo, kết cấu Danh từ giống cái Kiến trúc; kiểu kiến...
  • Architecturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng (một công trình nghệ thuật, một tác phẩm) Ngoại động từ Xây dựng (một công...
  • Architrave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đà chính bắt ngang trên đầu cột Danh từ giống cái (kiến trúc) đà chính bắt...
  • Archivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lưu trữ Danh từ giống đực Sự lưu trữ Archivage de documents sự lưu trữ tài liệu
  • Archiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ
  • Archives

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tài liệu lưu trữ 1.2 Sở lưu trữ Danh từ giống cái ( số nhiều) Tài liệu...
  • Archiviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên lưu trữ Danh từ Chuyên viên lưu trữ
  • Archivistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa lưu trữ Danh từ giống cái Khoa lưu trữ
  • Archivolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường ốp biên cuốn Danh từ giống cái (kiến trúc) đường ốp biên cuốn
  • Archière

    Danh từ giống cái (sử học) lỗ bắn cung (ở pháo đài)
  • Archiépiscopal

    Tính từ Xem archevêque
  • Archiépiscopat

    Danh từ giống đực Chức tổng giám mục
  • Archontat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức chấp chính 1.2 (sử học) nhiệm kỳ chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Archonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp)
  • Archère

    Danh từ giống cái Xem archer
  • Archée

    Danh từ giống cái (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) sức sống Archer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top