Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Argentan

Mục lục

Danh từ giống đực

Đồng bạch

Xem thêm các từ khác

  • Argenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ bạc 1.2 Làm cho có ánh bạc 1.3 Phản nghĩa Désargenter Ngoại động từ Mạ bạc Làm cho có...
  • Argenterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bát đĩa bằng bạc, đồ bạc Danh từ giống cái Bát đĩa bằng bạc, đồ bạc
  • Argenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mạ bạc Danh từ giống đực Thợ mạ bạc
  • Argentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ đựng đồ bằng bạc Danh từ giống đực Tủ đựng đồ bằng bạc Grand argentier (thân...
  • Argentifère

    Tính từ Chứa bạc, có bạc Minerai argentifère quặng có bạc
  • Argentin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong (như tiếng bạc) 1.2 (thuộc) ác-hen-ti-na Tính từ Trong (như tiếng bạc) Voix argentine tiếng trong,...
  • Argentine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái argentin argentin
  • Argentique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có bạc, chứa bạc (nói về dược phẩm, hóa chất) Tính từ Có bạc, chứa bạc (nói về dược phẩm,...
  • Argentite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgentit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgentit
  • Argenton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực argentan argentan
  • Argentopyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgentôpirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgentôpirit
  • Argenture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật mạ bạc 1.2 Lớp bạc mạ Danh từ giống cái Thuật mạ bạc Lớp bạc mạ
  • Argenté

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mạ bạc 1.2 Có ánh bạc, bạc 1.3 (thân mật) có tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Désargenté Tính từ Mạ bạc Métal...
  • Argile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét Danh từ giống cái Đất sét Argile réfractaire đất sét chịu nóng colosse aux pieds...
  • Argileuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái argileux argileux
  • Argileux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem argile Tính từ Xem argile Sol argileux đất sét
  • Argilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgilit
  • Argilolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgilôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgilôlit
  • Arginine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) acginin Danh từ giống cái ( hóa học) acginin
  • Argon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) agon Danh từ giống đực ( hóa học) agon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top