Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arguer

Mục lục

Ngoại động từ

Kết luận
On ne peut rien arguer de ce fait
từ sự kiện đó không thể kết luận gì hết
(luật học, pháp lý) ( Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo

Nội động từ

Lấy cớ
Arguer de ses relations pour obtenir une faveur
lấy cớ là có đi lại quen biết để xin một đặc ân

Xem thêm các từ khác

  • Argule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận cá (thuộc loại thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Argulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận cá (thuộc loại thân giáp) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Argument

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luận chứng 1.2 Lý lẽ 1.3 Đề cương (một cuốn sách...) 1.4 Agumen, đối số Danh từ giống...
  • Argumentant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phản biện Danh từ giống đực Người phản biện
  • Argumentateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sính cãi lẽ Danh từ giống đực Người sính cãi lẽ
  • Argumentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biện luận, sự cãi lẽ 1.2 Luận chứng, lý lẽ Danh từ giống cái Sự biện luận, sự...
  • Argumentatrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái argumentateur argumentateur
  • Argumenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lý sự, cãi lý; biện luận Nội động từ Lý sự, cãi lý; biện luận Argumenter contre qqn cãi...
  • Argus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người rất tinh 1.2 Thám tử; giám thị 1.3 Đặc san (về giá ô tô...) 1.4 (động vật học)...
  • Argutie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tế nhị quá đáng Danh từ giống cái Sự tế nhị quá đáng
  • Argyrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng da nhiễm bạc Danh từ giống cái (y học) chứng da nhiễm bạc
  • Argyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc bạc Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc bạc
  • Argyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirit
  • Argyrodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirôđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirôđit
  • Argyrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) acgirôn Danh từ giống đực (dược học) acgirôn
  • Argyronète

    Danh từ giống cái (động vật học) nhện nước
  • Argyropyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái argyrite argyrite
  • Argyrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quặng bạc Danh từ giống cái Quặng bạc argyrisme argyrisme
  • Aria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) điều bực mình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (âm nhạc) aria Danh từ giống đực...
  • Arianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết chống tam vị nhất thể Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết chống tam...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top