Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Argyrie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng da nhiễm bạc

Xem thêm các từ khác

  • Argyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc bạc Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc bạc
  • Argyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirit
  • Argyrodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acgirôđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acgirôđit
  • Argyrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) acgirôn Danh từ giống đực (dược học) acgirôn
  • Argyronète

    Danh từ giống cái (động vật học) nhện nước
  • Argyropyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái argyrite argyrite
  • Argyrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quặng bạc Danh từ giống cái Quặng bạc argyrisme argyrisme
  • Aria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) điều bực mình 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (âm nhạc) aria Danh từ giống đực...
  • Arianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết chống tam vị nhất thể Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết chống tam...
  • Aride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô khan, khô cằn 1.2 Cằn cỗi 1.3 Phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant Tính từ Khô...
  • Aridité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô khan, sự khô cằn 1.2 Sự cằn cỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Humidité Fécondité fertilité richesse...
  • Arien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết chống tam vị nhất thể 1.3 Đồng âm Aryen Tính...
  • Arienne

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái arien arien
  • Ariette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) ariet Danh từ giống cái (âm nhạc) ariet
  • Arille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) áo hạt Danh từ giống đực (thực vật học) áo hạt
  • Arioso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ariozo Danh từ giống đực (âm nhạc) ariozo
  • Ariser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) cuốn bớt buồm Nội động từ (hàng hải) cuốn bớt buồm
  • Aristocrate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà quý tộc, kẻ quý phái 1.2 Người ủng hộ chính thể quý tộc 1.3 Phản nghĩa Démocrate, prolétaire....
  • Aristocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể quý tộc 1.2 Phản nghĩa Démocratie 1.3 Tầng lớp quý tộc 2 Phản nghĩa Peuple 2.1 Chóp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top