Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aria

Mục lục

Danh từ giống đực

(thân mật) điều bực mình
Que d'arias !
Rõ bực mình
Danh từ giống cái
(âm nhạc) aria

Xem thêm các từ khác

  • Arianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết chống tam vị nhất thể Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết chống tam...
  • Aride

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô khan, khô cằn 1.2 Cằn cỗi 1.3 Phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant Tính từ Khô...
  • Aridité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô khan, sự khô cằn 1.2 Sự cằn cỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Humidité Fécondité fertilité richesse...
  • Arien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết chống tam vị nhất thể 1.3 Đồng âm Aryen Tính...
  • Arienne

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái arien arien
  • Ariette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) ariet Danh từ giống cái (âm nhạc) ariet
  • Arille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) áo hạt Danh từ giống đực (thực vật học) áo hạt
  • Arioso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ariozo Danh từ giống đực (âm nhạc) ariozo
  • Ariser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) cuốn bớt buồm Nội động từ (hàng hải) cuốn bớt buồm
  • Aristocrate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà quý tộc, kẻ quý phái 1.2 Người ủng hộ chính thể quý tộc 1.3 Phản nghĩa Démocrate, prolétaire....
  • Aristocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể quý tộc 1.2 Phản nghĩa Démocratie 1.3 Tầng lớp quý tộc 2 Phản nghĩa Peuple 2.1 Chóp...
  • Aristocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc, quý phái 1.2 Phản nghĩa Démocratique. Bourgeois, prolétarien. Grossier, vulgaire Tính từ Quý tộc,...
  • Aristocratiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quý tộc hóa, quý phái hóa 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên quý phái Ngoại động từ Quý tộc...
  • Aristoloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristolochia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristotélicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết A-ri-xtốt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết A-ri-xtốt Tính từ (thuộc) thuyết...
  • Aristotélique

    Tính từ (thuộc) A-ri-xtốt
  • Aristotélisme

    Danh từ giống đực Thuyết A-ri-xtốt
  • Arite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top