- Từ điển Pháp - Việt
Aria
|
Danh từ giống đực
(thân mật) điều bực mình
Danh từ giống cái
(âm nhạc) aria
Xem thêm các từ khác
-
Arianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết chống tam vị nhất thể Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết chống tam... -
Aride
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khô khan, khô cằn 1.2 Cằn cỗi 1.3 Phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant Tính từ Khô... -
Aridité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô khan, sự khô cằn 1.2 Sự cằn cỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Humidité Fécondité fertilité richesse... -
Arien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết chống tam vị nhất thể 1.3 Đồng âm Aryen Tính... -
Arienne
Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái arien arien -
Ariette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) ariet Danh từ giống cái (âm nhạc) ariet -
Arille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) áo hạt Danh từ giống đực (thực vật học) áo hạt -
Arioso
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ariozo Danh từ giống đực (âm nhạc) ariozo -
Ariser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) cuốn bớt buồm Nội động từ (hàng hải) cuốn bớt buồm -
Aristocrate
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà quý tộc, kẻ quý phái 1.2 Người ủng hộ chính thể quý tộc 1.3 Phản nghĩa Démocrate, prolétaire.... -
Aristocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể quý tộc 1.2 Phản nghĩa Démocratie 1.3 Tầng lớp quý tộc 2 Phản nghĩa Peuple 2.1 Chóp... -
Aristocratique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc, quý phái 1.2 Phản nghĩa Démocratique. Bourgeois, prolétarien. Grossier, vulgaire Tính từ Quý tộc,... -
Aristocratiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quý tộc hóa, quý phái hóa 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên quý phái Ngoại động từ Quý tộc... -
Aristoloche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương -
Aristolochia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương -
Aristotélicien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết A-ri-xtốt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết A-ri-xtốt Tính từ (thuộc) thuyết... -
Aristotélique
Tính từ (thuộc) A-ri-xtốt -
Aristotélisme
Danh từ giống đực Thuyết A-ri-xtốt -
Arite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.