Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aride

Mục lục

Tính từ

Khô khan, khô cằn
Terre aride
đất khô cằn
Sujet aride
đề tài khô khan
Cằn cỗi
Esprit aride
trí óc cằn cỗi
Phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant

Xem thêm các từ khác

  • Aridité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khô khan, sự khô cằn 1.2 Sự cằn cỗi 2 Phản nghĩa 2.1 Humidité Fécondité fertilité richesse...
  • Arien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết chống tam vị nhất thể 1.3 Đồng âm Aryen Tính...
  • Arienne

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái arien arien
  • Ariette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) ariet Danh từ giống cái (âm nhạc) ariet
  • Arille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) áo hạt Danh từ giống đực (thực vật học) áo hạt
  • Arioso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) ariozo Danh từ giống đực (âm nhạc) ariozo
  • Ariser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) cuốn bớt buồm Nội động từ (hàng hải) cuốn bớt buồm
  • Aristocrate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà quý tộc, kẻ quý phái 1.2 Người ủng hộ chính thể quý tộc 1.3 Phản nghĩa Démocrate, prolétaire....
  • Aristocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể quý tộc 1.2 Phản nghĩa Démocratie 1.3 Tầng lớp quý tộc 2 Phản nghĩa Peuple 2.1 Chóp...
  • Aristocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc, quý phái 1.2 Phản nghĩa Démocratique. Bourgeois, prolétarien. Grossier, vulgaire Tính từ Quý tộc,...
  • Aristocratiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quý tộc hóa, quý phái hóa 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên quý phái Ngoại động từ Quý tộc...
  • Aristoloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristolochia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristotélicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết A-ri-xtốt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết A-ri-xtốt Tính từ (thuộc) thuyết...
  • Aristotélique

    Tính từ (thuộc) A-ri-xtốt
  • Aristotélisme

    Danh từ giống đực Thuyết A-ri-xtốt
  • Arite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arit
  • Arithmancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arithmomancie arithmomancie
  • Arithmographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tính Danh từ giống đực Máy tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top