Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aristocatique

Xem thêm các từ khác

  • Aristocrate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà quý tộc, kẻ quý phái 1.2 Người ủng hộ chính thể quý tộc 1.3 Phản nghĩa Démocrate, prolétaire....
  • Aristocratie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể quý tộc 1.2 Phản nghĩa Démocratie 1.3 Tầng lớp quý tộc 2 Phản nghĩa Peuple 2.1 Chóp...
  • Aristocratique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quý tộc, quý phái 1.2 Phản nghĩa Démocratique. Bourgeois, prolétarien. Grossier, vulgaire Tính từ Quý tộc,...
  • Aristocratiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quý tộc hóa, quý phái hóa 1.2 Nội động từ 1.3 Trở nên quý phái Ngoại động từ Quý tộc...
  • Aristoloche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristolochia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristotélicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết A-ri-xtốt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết A-ri-xtốt Tính từ (thuộc) thuyết...
  • Aristotélique

    Tính từ (thuộc) A-ri-xtốt
  • Aristotélisme

    Danh từ giống đực Thuyết A-ri-xtốt
  • Arite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arit
  • Arithmancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arithmomancie arithmomancie
  • Arithmographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tính Danh từ giống đực Máy tính
  • Arithmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khoa số đạc Danh từ giống cái (sử học) khoa số đạc
  • Arithmomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói số Danh từ giống cái Thuật bói số
  • Arithmomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh tính Danh từ giống cái (y học) ám ảnh tính
  • Arithméticien

    Danh từ giống đực Nhà số học
  • Arithmétique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) số học 1.2 Sách số học 2 Tính từ 2.1 (thuộc) số học Danh từ giống cái (toán...
  • Arizonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arizônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arizônit
  • Arkal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu accan Danh từ giống đực Cừu accan
  • Arkansite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) accanxit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top