Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aristoloche

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây mộc hương

Xem thêm các từ khác

  • Aristolochia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mộc hương Danh từ giống cái (thực vật học) cây mộc hương
  • Aristotélicien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết A-ri-xtốt 2 Danh từ giống đực 2.1 Người theo thuyết A-ri-xtốt Tính từ (thuộc) thuyết...
  • Aristotélique

    Tính từ (thuộc) A-ri-xtốt
  • Aristotélisme

    Danh từ giống đực Thuyết A-ri-xtốt
  • Arite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arit
  • Arithmancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arithmomancie arithmomancie
  • Arithmographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tính Danh từ giống đực Máy tính
  • Arithmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) khoa số đạc Danh từ giống cái (sử học) khoa số đạc
  • Arithmomancie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói số Danh từ giống cái Thuật bói số
  • Arithmomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ám ảnh tính Danh từ giống cái (y học) ám ảnh tính
  • Arithméticien

    Danh từ giống đực Nhà số học
  • Arithmétique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) số học 1.2 Sách số học 2 Tính từ 2.1 (thuộc) số học Danh từ giống cái (toán...
  • Arizonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arizônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arizônit
  • Arkal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu accan Danh từ giống đực Cừu accan
  • Arkansite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) accanxit
  • Arkose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accô Danh từ giống cái (khoáng vật học) accô
  • Arlequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề mặc quần áo chắp nhiều mảnh màu, mang mặt nạ đen và cầm kiếm gỗ Danh từ giống...
  • Arlequinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề 1.2 Bài viết nực cười Danh từ giống cái Trò hề Bài viết nực cười
  • Arlequine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arlequin arlequin
  • Armada

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu lớn, đại hạm đội Danh từ giống cái Đội tàu lớn, đại hạm đội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top