Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arithmétique


Mục lục

Danh từ giống cái

(toán học) số học
Être meilleur en arithmétique qu'en algèbre
giỏi số học hơn đại số
Sách số học
Acheter une arithmétique
mua một cuốn sách số học

Tính từ

(thuộc) số học
Opérations arithmétiques(addition, soustraction, multiplication, division)
các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia)
Progression arithmétique
cấp số cộng
Moyenne arithmétique
trung bình cộng
c'est arithmétique
điều đó thật hợp lý

Xem thêm các từ khác

  • Arizonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arizônit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arizônit
  • Arkal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu accan Danh từ giống đực Cừu accan
  • Arkansite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) accanxit
  • Arkose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accô Danh từ giống cái (khoáng vật học) accô
  • Arlequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề mặc quần áo chắp nhiều mảnh màu, mang mặt nạ đen và cầm kiếm gỗ Danh từ giống...
  • Arlequinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề 1.2 Bài viết nực cười Danh từ giống cái Trò hề Bài viết nực cười
  • Arlequine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arlequin arlequin
  • Armada

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu lớn, đại hạm đội Danh từ giống cái Đội tàu lớn, đại hạm đội
  • Armagnac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu acmanhăc Danh từ giống đực Rượu acmanhăc
  • Armaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường Danh từ giống cái Hốc tường
  • Armangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmangit
  • Armateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tàu buôn Danh từ giống đực Chủ tàu buôn
  • Armatole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính sen đầm Hy Lạp Danh từ giống đực (sử học) lính sen đầm Hy Lạp
  • Armature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốt; khung 1.2 Nền tảng, cơ sở 1.3 (vật lý học) phần ứng Danh từ giống cái Cốt; khung...
  • Arme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ khí, khí giới 1.2 Binh chủng 1.3 ( số nhiều) kiếm thuật 1.4 ( số nhiều) nghề quân nhân...
  • Armement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang 2 Phản nghĩa Désarmement 2.1 Kỹ thuật vũ khí 2.2 ( số nhiều) thiết bị chiến...
  • Armer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị vũ khí cho, vũ trang cho 1.2 Cho cốt vào, cho khung vào 1.3 Lên cò (súng), lên máy (máy...
  • Armet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt acmê (trùm kín đầu) Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt acmê (trùm...
  • Armeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bọc dây cáp Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bọc dây cáp
  • Armillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sphère armillaire ) mô hình thiên cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top