Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arizonite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) arizônit

Xem thêm các từ khác

  • Arkal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cừu accan Danh từ giống đực Cừu accan
  • Arkansite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) accanxit
  • Arkose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) accô Danh từ giống cái (khoáng vật học) accô
  • Arlequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai hề mặc quần áo chắp nhiều mảnh màu, mang mặt nạ đen và cầm kiếm gỗ Danh từ giống...
  • Arlequinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò hề 1.2 Bài viết nực cười Danh từ giống cái Trò hề Bài viết nực cười
  • Arlequine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arlequin arlequin
  • Armada

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu lớn, đại hạm đội Danh từ giống cái Đội tàu lớn, đại hạm đội
  • Armagnac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu acmanhăc Danh từ giống đực Rượu acmanhăc
  • Armaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường Danh từ giống cái Hốc tường
  • Armangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmangit
  • Armateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tàu buôn Danh từ giống đực Chủ tàu buôn
  • Armatole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính sen đầm Hy Lạp Danh từ giống đực (sử học) lính sen đầm Hy Lạp
  • Armature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốt; khung 1.2 Nền tảng, cơ sở 1.3 (vật lý học) phần ứng Danh từ giống cái Cốt; khung...
  • Arme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ khí, khí giới 1.2 Binh chủng 1.3 ( số nhiều) kiếm thuật 1.4 ( số nhiều) nghề quân nhân...
  • Armement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang 2 Phản nghĩa Désarmement 2.1 Kỹ thuật vũ khí 2.2 ( số nhiều) thiết bị chiến...
  • Armer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị vũ khí cho, vũ trang cho 1.2 Cho cốt vào, cho khung vào 1.3 Lên cò (súng), lên máy (máy...
  • Armet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt acmê (trùm kín đầu) Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt acmê (trùm...
  • Armeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bọc dây cáp Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bọc dây cáp
  • Armillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sphère armillaire ) mô hình thiên cầu
  • Armilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (kiến trúc) đường chỉ (ở mũ cột) Danh từ giống cái ( số nhiều) (kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top