- Từ điển Pháp - Việt
Armaire
Xem thêm các từ khác
-
Armangite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acmangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acmangit -
Armateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tàu buôn Danh từ giống đực Chủ tàu buôn -
Armatole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính sen đầm Hy Lạp Danh từ giống đực (sử học) lính sen đầm Hy Lạp -
Armature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cốt; khung 1.2 Nền tảng, cơ sở 1.3 (vật lý học) phần ứng Danh từ giống cái Cốt; khung... -
Arme
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vũ khí, khí giới 1.2 Binh chủng 1.3 ( số nhiều) kiếm thuật 1.4 ( số nhiều) nghề quân nhân... -
Armement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang 2 Phản nghĩa Désarmement 2.1 Kỹ thuật vũ khí 2.2 ( số nhiều) thiết bị chiến... -
Armer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị vũ khí cho, vũ trang cho 1.2 Cho cốt vào, cho khung vào 1.3 Lên cò (súng), lên máy (máy... -
Armet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt acmê (trùm kín đầu) Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt acmê (trùm... -
Armeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bọc dây cáp Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bọc dây cáp -
Armillaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sphère armillaire ) mô hình thiên cầu -
Armilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (kiến trúc) đường chỉ (ở mũ cột) Danh từ giống cái ( số nhiều) (kiến... -
Arminianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý ác-mi-ni-út Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý ác-mi-ni-út -
Arminien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tín đồ giáo phái ác-mi-ni-út Danh từ giống đực (tôn giáo) tín đồ giáo phái... -
Armistice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đình chiến Danh từ giống đực Sự đình chiến Conclure un armistice signer un armistice ký... -
Armlock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng khóa cánh tay (trong thuật đánh vật) Danh từ giống đực Miếng khóa cánh tay (trong... -
Armoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ Danh từ giống cái Tủ Armoire à linge tủ quần áo Armoire vitrée tủ có lồng kính Armoire... -
Armoiries
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Huy hiệu; quốc huy Danh từ giống cái ( số nhiều) Huy hiệu; quốc huy Les armoiries... -
Armoise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải -
Armon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mắc càng (ở xe ngựa) Danh từ giống đực Thanh mắc càng (ở xe ngựa)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.