Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arme

Mục lục

Danh từ giống cái

Vũ khí, khí giới
Arme défensive
khí giới tự vệ
Arme offensive
khí giới tấn công
Arme de destruction massive
vũ khí huỷ diệt hàng loạt
Arme à feu
súng
Arme blanche
dao mác
Arme de chasse
súng săn
Arme de combat rapproché
vũ khí cận chiến
Arme à répétition
súng bắn liên thanh
Arme à tir automatique
súng tự động
Arme téléguidée
vũ khí điều khiển từ xa
L''arme chimique bactériologique atomique ou nucléaire
vũ khí hoá học, vi trùng, nguyên tử hay hạt nhân
Arme antichar
vũ khí chống chiến xa
Arme antiaérienne
vũ khí phòng không
Arme individuelle fusil pistolet
vũ khí cá nhân (súng trường, súng ngắn)
Arme collective mitrailleuse mortier canon
vũ khí cộng đồng (đại liên, súng cối, đại pháo)
L''arme du crime
hung khí gây án
Dépôt d''armes
kho vũ khí
Braquer pointer diriger une arme vers qqn
chĩa vũ khí về phía ai
Rendre poser les armes
hạ khí giới (đầu hàng)
Binh chủng
L''arme du génie
binh chủng công binh
L''arme de l''infanterie de l''artillerie
binh chủng bộ binh/pháo binh
( số nhiều) kiếm thuật
Ma†tre d''armes
kiếm sư
( số nhiều) nghề quân nhân
Le métier des armes la carrière des armes
nghề quân nhân, binh nghiệp
( số nhiều) chiến trận, chiến tranh
Suspension d''armes
đình chiến
Fait d''armes
chiến công
Compagnon d''armes
bạn chiến đấu, chiến hữu
( số nhiều) hình huy hiệu
Les armes de Paris
hình huy hiệu thành phố Paris
en venir aux armes
đi đến chiến tranh
faire arme de tout
dùng mọi thủ đoạn
faire ses premières armes
tập tễnh vào nghề
passer par les armes
xử bắn
mourir les armes à la main passer l''arme à gauche
chết khi đang chiến đấu, tử trận
être en armes
sẵn sàng chiến đấu
prendre les armes
cầm vũ khí đi chiến đấu
porter les armes être sous les armes
phục vụ trong quân đội
régler un différend par les armes
dùng vũ lực giải quyết tranh chấp
une arme à double tranchant
(nghĩa bóng) dao hai lưỡi

Xem thêm các từ khác

  • Armement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang 2 Phản nghĩa Désarmement 2.1 Kỹ thuật vũ khí 2.2 ( số nhiều) thiết bị chiến...
  • Armer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang bị vũ khí cho, vũ trang cho 1.2 Cho cốt vào, cho khung vào 1.3 Lên cò (súng), lên máy (máy...
  • Armet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ sắt acmê (trùm kín đầu) Danh từ giống đực (sử học) mũ sắt acmê (trùm...
  • Armeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy bọc dây cáp Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy bọc dây cáp
  • Armillaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Sphère armillaire ) mô hình thiên cầu
  • Armilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (kiến trúc) đường chỉ (ở mũ cột) Danh từ giống cái ( số nhiều) (kiến...
  • Arminianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý ác-mi-ni-út Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý ác-mi-ni-út
  • Arminien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tín đồ giáo phái ác-mi-ni-út Danh từ giống đực (tôn giáo) tín đồ giáo phái...
  • Armistice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đình chiến Danh từ giống đực Sự đình chiến Conclure un armistice signer un armistice ký...
  • Armlock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng khóa cánh tay (trong thuật đánh vật) Danh từ giống đực Miếng khóa cánh tay (trong...
  • Armoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ Danh từ giống cái Tủ Armoire à linge tủ quần áo Armoire vitrée tủ có lồng kính Armoire...
  • Armoiries

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Huy hiệu; quốc huy Danh từ giống cái ( số nhiều) Huy hiệu; quốc huy Les armoiries...
  • Armoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải
  • Armon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mắc càng (ở xe ngựa) Danh từ giống đực Thanh mắc càng (ở xe ngựa)
  • Armorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tập huy hiệu; tập quốc huy Tính từ armoiries armoiries Danh từ giống đực Tập...
  • Armoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái armorial armorial
  • Armorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quốc huy (lên cái gì) Ngoại động từ Vẽ quốc huy (lên cái gì)
  • Armure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông nhím; mai rùa 1.2 (điện học) vỏ bọc dây cáp 1.3 (ngành dệt) kiểu...
  • Armurerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng vũ khí 1.2 Cửa hàng bán vũ khí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm vũ khí Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top