Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Armillaire

Mục lục

Tính từ

Sphère armillaire
) mô hình thiên cầu

Xem thêm các từ khác

  • Armilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (kiến trúc) đường chỉ (ở mũ cột) Danh từ giống cái ( số nhiều) (kiến...
  • Arminianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý ác-mi-ni-út Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý ác-mi-ni-út
  • Arminien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tín đồ giáo phái ác-mi-ni-út Danh từ giống đực (tôn giáo) tín đồ giáo phái...
  • Armistice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đình chiến Danh từ giống đực Sự đình chiến Conclure un armistice signer un armistice ký...
  • Armlock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng khóa cánh tay (trong thuật đánh vật) Danh từ giống đực Miếng khóa cánh tay (trong...
  • Armoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ Danh từ giống cái Tủ Armoire à linge tủ quần áo Armoire vitrée tủ có lồng kính Armoire...
  • Armoiries

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Huy hiệu; quốc huy Danh từ giống cái ( số nhiều) Huy hiệu; quốc huy Les armoiries...
  • Armoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải
  • Armon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh mắc càng (ở xe ngựa) Danh từ giống đực Thanh mắc càng (ở xe ngựa)
  • Armorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Tập huy hiệu; tập quốc huy Tính từ armoiries armoiries Danh từ giống đực Tập...
  • Armoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái armorial armorial
  • Armorier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quốc huy (lên cái gì) Ngoại động từ Vẽ quốc huy (lên cái gì)
  • Armure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) lông nhím; mai rùa 1.2 (điện học) vỏ bọc dây cáp 1.3 (ngành dệt) kiểu...
  • Armurerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng vũ khí 1.2 Cửa hàng bán vũ khí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm vũ khí Danh từ giống...
  • Armurier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm vũ khí 1.2 Người bán vũ khí 1.3 (quân sự) người phụ trách bảo quản vũ khí...
  • Arménien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ác-mê-ni 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng ác-mê-ni Tính từ (thuộc) ác-mê-ni...
  • Arnaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò lừa bịp Danh từ giống cái Trò lừa bịp
  • Arnaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt, lừa bịp 1.2 Bắt giữ, tóm cổ Ngoại động từ Lừa gạt, lừa bịp [[Commer�ant]]...
  • Arnaqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lừa bịp Danh từ giống đực Kẻ lừa bịp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top