- Từ điển Pháp - Việt
Armurerie
|
Danh từ giống cái
Xưởng vũ khí
Cửa hàng bán vũ khí
(từ cũ, nghĩa cũ) nghề làm vũ khí
Xem thêm các từ khác
-
Armurier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm vũ khí 1.2 Người bán vũ khí 1.3 (quân sự) người phụ trách bảo quản vũ khí... -
Arménien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ác-mê-ni 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng ác-mê-ni Tính từ (thuộc) ác-mê-ni... -
Arnaque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trò lừa bịp Danh từ giống cái Trò lừa bịp -
Arnaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt, lừa bịp 1.2 Bắt giữ, tóm cổ Ngoại động từ Lừa gạt, lừa bịp [[Commer�ant]]... -
Arnaqueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lừa bịp Danh từ giống đực Kẻ lừa bịp -
Arnaqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arnaqueur arnaqueur -
Arnica
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kim sa 1.2 (dược học) cồn thuốc kim sa Danh từ giống cái (thực vật... -
Arnimite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acnimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acnimit -
Arobe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) arôp (đơn vị đo lường Tây Ban Nha về dung tích, bằng 10 - 16 lít, và về... -
Arolle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy... -
Aromate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất thơm, hương liệu Danh từ giống đực Chất thơm, hương liệu -
Aromatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thơm Tính từ Thơm Odeur aromatique mùi thơm Hydrocarbures aromatiques ( hóa học) hydrocacbua thơm -
Aromatisant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất thơm, hương liệu Danh từ giống đực Chất thơm, hương liệu -
Aromatisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ướp thơm Danh từ giống cái Sự ướp thơm -
Aromatiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp thơm Ngoại động từ Ướp thơm -
Arome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hương thơm, mùi thơm Danh từ giống đực Hương thơm, mùi thơm L\'\'arôme d\'\'un vin hương... -
Aromite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arômit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arômit -
Aronde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn assemblage à queue... -
Arpent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) mẫu (bằng 35 - 50 a) Danh từ giống đực (khoa (đo lường),... -
Arpentage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Danh từ giống đực Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Instruments...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.