Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arnaque

Mục lục

Danh từ giống cái

Trò lừa bịp

Xem thêm các từ khác

  • Arnaquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lừa gạt, lừa bịp 1.2 Bắt giữ, tóm cổ Ngoại động từ Lừa gạt, lừa bịp [[Commer�ant]]...
  • Arnaqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ lừa bịp Danh từ giống đực Kẻ lừa bịp
  • Arnaqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arnaqueur arnaqueur
  • Arnica

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây kim sa 1.2 (dược học) cồn thuốc kim sa Danh từ giống cái (thực vật...
  • Arnimite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) acnimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) acnimit
  • Arobe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) arôp (đơn vị đo lường Tây Ban Nha về dung tích, bằng 10 - 16 lít, và về...
  • Arolle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy Sĩ) Danh từ giống đực Cây thông trên cao nguyên (ở Thụy...
  • Aromate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất thơm, hương liệu Danh từ giống đực Chất thơm, hương liệu
  • Aromatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thơm Tính từ Thơm Odeur aromatique mùi thơm Hydrocarbures aromatiques ( hóa học) hydrocacbua thơm
  • Aromatisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất thơm, hương liệu Danh từ giống đực Chất thơm, hương liệu
  • Aromatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ướp thơm Danh từ giống cái Sự ướp thơm
  • Aromatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp thơm Ngoại động từ Ướp thơm
  • Arome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hương thơm, mùi thơm Danh từ giống đực Hương thơm, mùi thơm L\'\'arôme d\'\'un vin hương...
  • Aromite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arômit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arômit
  • Aronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn assemblage à queue...
  • Arpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) mẫu (bằng 35 - 50 a) Danh từ giống đực (khoa (đo lường),...
  • Arpentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Danh từ giống đực Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Instruments...
  • Arpenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo đạc 1.2 Bước từng bước dài qua (một nơi nào) Ngoại động từ Đo đạc Bước từng...
  • Arpenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên đo đạc Danh từ giống đực Nhân viên đo đạc
  • Arpenteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đo Danh từ giống cái (động vật học) sâu đo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top