Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aromatisation

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự ướp thơm

Xem thêm các từ khác

  • Aromatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp thơm Ngoại động từ Ướp thơm
  • Arome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hương thơm, mùi thơm Danh từ giống đực Hương thơm, mùi thơm L\'\'arôme d\'\'un vin hương...
  • Aromite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) arômit Danh từ giống cái (khoáng vật học) arômit
  • Aronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chim nhạn assemblage à queue...
  • Arpent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) mẫu (bằng 35 - 50 a) Danh từ giống đực (khoa (đo lường),...
  • Arpentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Danh từ giống đực Sự đo đạc; kỹ thuật đo đạc Instruments...
  • Arpenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo đạc 1.2 Bước từng bước dài qua (một nơi nào) Ngoại động từ Đo đạc Bước từng...
  • Arpenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên đo đạc Danh từ giống đực Nhân viên đo đạc
  • Arpenteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đo Danh từ giống cái (động vật học) sâu đo
  • Arpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô gái học nghề may Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may
  • Arpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bàn chân Danh từ giống đực (thông tục) bàn chân
  • Arpège

    Danh từ giống đực (âm nhạc) hợp âm rải
  • Arpète

    Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may
  • Arquebusade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phát súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) phát súng hỏa mai
  • Arquebuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) súng hỏa mai
  • Arquebuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xưởng làm súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) xưởng làm súng hỏa mai
  • Arquebusier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang súng hỏa mai 1.2 (sử học) người làm súng hỏa mai Danh từ giống đực...
  • Arquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ cong, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 2 Nội động từ 2.1 Oằn lại, cong lại 2.2 (thông tục)...
  • Arqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình cung 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Cong hình cung Sourcils arqués lông mày cong hình cung Phản nghĩa...
  • Arrachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự dỡ 1.2 Phản nghĩa Plantation Danh từ giống đực Sự nhổ, sự dỡ Arrachage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top