Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arpège

Danh từ giống đực

(âm nhạc) hợp âm rải

Xem thêm các từ khác

  • Arpète

    Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may
  • Arquebusade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phát súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) phát súng hỏa mai
  • Arquebuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) súng hỏa mai
  • Arquebuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xưởng làm súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) xưởng làm súng hỏa mai
  • Arquebusier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang súng hỏa mai 1.2 (sử học) người làm súng hỏa mai Danh từ giống đực...
  • Arquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ cong, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 2 Nội động từ 2.1 Oằn lại, cong lại 2.2 (thông tục)...
  • Arqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình cung 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Cong hình cung Sourcils arqués lông mày cong hình cung Phản nghĩa...
  • Arrachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự dỡ 1.2 Phản nghĩa Plantation Danh từ giống đực Sự nhổ, sự dỡ Arrachage...
  • Arrache-clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhổ đinh Danh từ giống đực Cái nhổ đinh
  • Arrache-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục...
  • Arrache-racine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arrache-racines) 1.1 Cuốc nhổ rễ hoặc nhổ củ Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Arrachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia ly; phải hy sinh cái gì) 1.2 (từ hiếm,...
  • Arracher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhổ, dỡ 1.2 Lôi ra, kéo ra, moi 1.3 Giật, lột, lấy đi, hớt đi 1.4 (thân mật) xé nát, cào nát...
  • Arracheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhổ, người dỡ Danh từ giống đực Người nhổ, người dỡ Arracheur de pommes de...
  • Arracheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arracheur arracheur
  • Arrachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự nhổ cây 1.2 (lâm nghiệp) cây nhổ lên Danh từ giống đực (lâm nghiệp)...
  • Arrachoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực arrache-racine arrache-racine
  • Arraché

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự nâng tạ, sự cử tạ à l\'arraché (thân mật) cố gắng hết sức Obtenir qqch à...
  • Arraisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khám (tàu bè) Danh từ giống đực Sự khám (tàu bè)
  • Arraisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khám (tàu bè) Ngoại động từ Khám (tàu bè)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top