Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arpenteur

Mục lục

Danh từ giống đực

Nhân viên đo đạc

Xem thêm các từ khác

  • Arpenteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sâu đo Danh từ giống cái (động vật học) sâu đo
  • Arpette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô gái học nghề may Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may
  • Arpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) bàn chân Danh từ giống đực (thông tục) bàn chân
  • Arpège

    Danh từ giống đực (âm nhạc) hợp âm rải
  • Arpète

    Danh từ giống cái (thông tục) cô gái học nghề may
  • Arquebusade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) phát súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) phát súng hỏa mai
  • Arquebuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) súng hỏa mai
  • Arquebuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) xưởng làm súng hỏa mai Danh từ giống cái (sử học) xưởng làm súng hỏa mai
  • Arquebusier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang súng hỏa mai 1.2 (sử học) người làm súng hỏa mai Danh từ giống đực...
  • Arquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bẻ cong, uốn cong 1.2 Phản nghĩa Redresser 2 Nội động từ 2.1 Oằn lại, cong lại 2.2 (thông tục)...
  • Arqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cong hình cung 2 Phản nghĩa 2.1 Droit Tính từ Cong hình cung Sourcils arqués lông mày cong hình cung Phản nghĩa...
  • Arrachage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhổ, sự dỡ 1.2 Phản nghĩa Plantation Danh từ giống đực Sự nhổ, sự dỡ Arrachage...
  • Arrache-clou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhổ đinh Danh từ giống đực Cái nhổ đinh
  • Arrache-pied

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Liên tục; ráo riết Phó ngữ Liên tục; ráo riết Travailler six heures d\'arrache-pied làm việc liên tục...
  • Arrache-racine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều arrache-racines) 1.1 Cuốc nhổ rễ hoặc nhổ củ Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Arrachement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khổ tâm mà rời bỏ; nỗi đau lòng (phải chia ly; phải hy sinh cái gì) 1.2 (từ hiếm,...
  • Arracher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhổ, dỡ 1.2 Lôi ra, kéo ra, moi 1.3 Giật, lột, lấy đi, hớt đi 1.4 (thân mật) xé nát, cào nát...
  • Arracheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nhổ, người dỡ Danh từ giống đực Người nhổ, người dỡ Arracheur de pommes de...
  • Arracheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arracheur arracheur
  • Arrachis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) sự nhổ cây 1.2 (lâm nghiệp) cây nhổ lên Danh từ giống đực (lâm nghiệp)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top