Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrière-goût

Danh từ giống đực

Dư vị

Xem thêm các từ khác

  • Arrière-grand-père

    Danh từ giống đực Cụ ông (sinh ra ông hoặc bà)
  • Arrière-grand-tante

    Danh từ giống cái Cụ cô, cụ dì
  • Arrière-grands-parents

    Danh từ giống đực (số nhiều) Cụ (sinh ra ông bà)
  • Arrière-main

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thân sau gồm mông và chân sau của ngựa 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Arrière-pays

    Danh từ giống đực (không đổi) Nội địa (xa bờ biển)
  • Arrière-pensée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ��n ý 2 Phản nghĩa 2.1 Démonstration manifestation Danh từ giống cái ��n ý Phản nghĩa Démonstration...
  • Arrière-petit-fils

    Danh từ giống đực Chắt trai (của cụ)
  • Arrière-petits-enfants

    Danh từ giống đực (số nhiều) Chắt (của cụ)
  • Arrière-plan

    Danh từ giống đực (hội họa) cảnh sau, hậu cảnh (tin học) nền phụ, nền sau être à l\'arrière-plan ở vị trí sau, ở vị...
  • Arrière-saison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuối thu 1.2 Những tháng giáp ngày mùa 2 Phản nghĩa 2.1 Printemps Danh từ giống cái Cuối thu...
  • Arrière-vassal

    Danh từ giống đực Thứ hầu (chư hầu của chư hầu)
  • Arriération

    Danh từ giống cái (y học) sự trì năng Arriération mentale trì năng tâm thần Sự lạc hậu
  • Arriérer

    Ngoại động từ (Arriérer un paiement) trả chậm sau hạn
  • Arrobe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arobe arobe
  • Arroche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rau lê Danh từ giống cái (thực vật học) cây rau lê
  • Arrogamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngạo nghễ Phó từ Ngạo nghễ
  • Arrogance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngạo nghễ 1.2 Phản nghĩa Aménité, différence, humilité, modestie Danh từ giống cái Tính...
  • Arrogant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngạo nghễ 1.2 Phản nghĩa Déférent, familier, humble, modeste 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Arrogante

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái arrogant arrogant
  • Arroger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự phong cho mình (mà không xứng đáng) Tự động từ Tự phong cho mình (mà không xứng đáng) S\'arroger...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top