Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrimer

Mục lục

Ngoại động từ

Xếp (hàng hóa) (trên tàu, xe)
Arrimer un colis sur un porte-bagages
ràng một kiện hàng trên giá đỡ hành lý

Xem thêm các từ khác

  • Arrimeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) công nhân xếp hàng hóa (trên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) công nhân xếp...
  • Arriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ ariser ariser
  • Arrivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyến hàng đến 1.2 Hàng ( hóa) đến Danh từ giống đực Chuyến hàng đến Hàng ( hóa)...
  • Arrivant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đến Danh từ giống đực Người đến Les premiers derniers arrivants người đến đầu...
  • Arrivante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arrivant arrivant
  • Arriver

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tới, đạt tới 1.2 Xảy ra, xảy tới 1.3 Ngoi lên; thành đạt 1.4 ( Arriver à + động từ ở lối...
  • Arrivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói tìm cách ngoi lên, óc địa vị Danh từ giống đực Thói tìm cách ngoi lên, óc địa...
  • Arriviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tìm cách ngoi lên, kẻ (có óc) địa vị Danh từ Kẻ tìm cách ngoi lên, kẻ (có óc) địa vị
  • Arrivé

    Tính từ Thành đạt Les gens arrivés những kẻ thành đạt premier arrivé, dernier arrivé người đến đầu tiên, người đến sau...
  • Arrivée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem arrivé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đến, lúc đến Tính từ giống cái Xem arrivé Danh từ...
  • Arrière

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió 2 Thán từ 2.1 Cút đi!, tránh xa ra! 3 Danh từ giống đực 3.1 đuôi...
  • Arrière-ban

    Danh từ giống đực (sử học) lệnh huy động quân (sử học) quân được huy động le ban et l\'arrière-ban xem ban
  • Arrière-bouche

    Danh từ giống cái (giải phẫu) khẩu hầu
  • Arrière-boutique

    Danh từ giống cái Phòng sau (cửa) tiệm
  • Arrière-cerveau

    Danh từ giống đực (giải phẫu) não sau
  • Arrière-choeur

    Danh từ giống đực Hậu điện
  • Arrière-corps

    Danh từ giống đực (không đổi) (kiến trúc) phần thụt vào
  • Arrière-cour

    Danh từ giống cái Sân sau
  • Arrière-faix

    Danh từ giống đực (không đổi) (y học) bộ phận phụ (của) thai
  • Arrière-garde

    Danh từ giống cái (quân sự) hậu quân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top