Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrivée

Mục lục

Tính từ giống cái

Xem arrivé

Danh từ giống cái

Sự đến, lúc đến

Xem thêm các từ khác

  • Arrière

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió 2 Thán từ 2.1 Cút đi!, tránh xa ra! 3 Danh từ giống đực 3.1 đuôi...
  • Arrière-ban

    Danh từ giống đực (sử học) lệnh huy động quân (sử học) quân được huy động le ban et l\'arrière-ban xem ban
  • Arrière-bouche

    Danh từ giống cái (giải phẫu) khẩu hầu
  • Arrière-boutique

    Danh từ giống cái Phòng sau (cửa) tiệm
  • Arrière-cerveau

    Danh từ giống đực (giải phẫu) não sau
  • Arrière-choeur

    Danh từ giống đực Hậu điện
  • Arrière-corps

    Danh từ giống đực (không đổi) (kiến trúc) phần thụt vào
  • Arrière-cour

    Danh từ giống cái Sân sau
  • Arrière-faix

    Danh từ giống đực (không đổi) (y học) bộ phận phụ (của) thai
  • Arrière-garde

    Danh từ giống cái (quân sự) hậu quân
  • Arrière-gorge

    Danh từ giống cái (giải phẫu) đáy họng
  • Arrière-goût

    Danh từ giống đực Dư vị
  • Arrière-grand-père

    Danh từ giống đực Cụ ông (sinh ra ông hoặc bà)
  • Arrière-grand-tante

    Danh từ giống cái Cụ cô, cụ dì
  • Arrière-grands-parents

    Danh từ giống đực (số nhiều) Cụ (sinh ra ông bà)
  • Arrière-main

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thân sau gồm mông và chân sau của ngựa 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Arrière-pays

    Danh từ giống đực (không đổi) Nội địa (xa bờ biển)
  • Arrière-pensée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ��n ý 2 Phản nghĩa 2.1 Démonstration manifestation Danh từ giống cái ��n ý Phản nghĩa Démonstration...
  • Arrière-petit-fils

    Danh từ giống đực Chắt trai (của cụ)
  • Arrière-petits-enfants

    Danh từ giống đực (số nhiều) Chắt (của cụ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top