- Từ điển Pháp - Việt
Arriver
|
Nội động từ
Tới, đạt tới
- Arriver à l'improviste
- đến bất chợt
- Arriver en bateau par le train
- đến bằng tàu thủy/bằng tàu hỏa
- Nous voilà arrivés
- vậy là chúng ta đã đến nơi
- Arriver le premier le dernier
- đến trước nhất/sau cùng
- La nuit arrive
- đêm đến
- Le jour de gloire est arrivé La Marseillaise
- đã đến ngày vinh quang
- Arriver à un certain âge
- đến lúc lớn tuổi
- Cet enfant m'arrive déjà à l'épaule
- thằng bé đó đã (cao) tới ngang vai tôi
- Arriver au but
- đạt tới đích
- Le bruit est arrivé jusqu'à ses oreilles
- tin đồn đã đến tai nó
- L'eau lui arrive à la ceinture
- nước tới ngang thắt lưng nó
Xảy ra, xảy tới
Ngoi lên; thành đạt
( Arriver à + động từ ở lối vô định) cuối cùng có thể (làm được cái gì)
- Il espère arriver à achever son travail avant midi
- nó hy vọng rồi cuối cùng trước trưa sẽ xong được việc
- en arriver à
- đến (lúc); đi tới chỗ
- J'en étais arrivé à la fin de mon discours lorsque
- ...�� tôi đã đến lúc kết thúc bài nói thì...
- J'en arrive peu à peu à discerner cette idée
- �� dần dần tôi đi tới chỗ nhận rõ được ý đó
Phản nghĩa Aller ( s'en aller), éloigner ( s'), partir. Echouer, manquer, rater ( son but)
Không ngôi
Có lúc
Có đến, có tới
Xem thêm các từ khác
-
Arrivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói tìm cách ngoi lên, óc địa vị Danh từ giống đực Thói tìm cách ngoi lên, óc địa... -
Arriviste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ tìm cách ngoi lên, kẻ (có óc) địa vị Danh từ Kẻ tìm cách ngoi lên, kẻ (có óc) địa vị -
Arrivé
Tính từ Thành đạt Les gens arrivés những kẻ thành đạt premier arrivé, dernier arrivé người đến đầu tiên, người đến sau... -
Arrivée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem arrivé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đến, lúc đến Tính từ giống cái Xem arrivé Danh từ... -
Arrière
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Avoir vent arrière+ (hàng hải) xuôi gió 2 Thán từ 2.1 Cút đi!, tránh xa ra! 3 Danh từ giống đực 3.1 đuôi... -
Arrière-ban
Danh từ giống đực (sử học) lệnh huy động quân (sử học) quân được huy động le ban et l\'arrière-ban xem ban -
Arrière-bouche
Danh từ giống cái (giải phẫu) khẩu hầu -
Arrière-boutique
Danh từ giống cái Phòng sau (cửa) tiệm -
Arrière-cerveau
Danh từ giống đực (giải phẫu) não sau -
Arrière-choeur
Danh từ giống đực Hậu điện -
Arrière-corps
Danh từ giống đực (không đổi) (kiến trúc) phần thụt vào -
Arrière-cour
Danh từ giống cái Sân sau -
Arrière-faix
Danh từ giống đực (không đổi) (y học) bộ phận phụ (của) thai -
Arrière-garde
Danh từ giống cái (quân sự) hậu quân -
Arrière-gorge
Danh từ giống cái (giải phẫu) đáy họng -
Arrière-goût
Danh từ giống đực Dư vị -
Arrière-grand-père
Danh từ giống đực Cụ ông (sinh ra ông hoặc bà) -
Arrière-grand-tante
Danh từ giống cái Cụ cô, cụ dì -
Arrière-grands-parents
Danh từ giống đực (số nhiều) Cụ (sinh ra ông bà) -
Arrière-main
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần thân sau gồm mông và chân sau của ngựa 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.