Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrogante

Mục lục

Tính từ & danh từ giống cái

arrogant
arrogant

Xem thêm các từ khác

  • Arroger

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Tự phong cho mình (mà không xứng đáng) Tự động từ Tự phong cho mình (mà không xứng đáng) S\'arroger...
  • Arroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đoàn tùy tùng Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đoàn tùy tùng
  • Arrondi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tròn, tròn trịa 1.2 (ngôn ngữ học) tròn môi 1.3 Phản nghĩa Aigu, pointu. Droit 1.4 Danh từ giống đực...
  • Arrondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arrondi arrondi
  • Arrondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tròn, tính tròn 2 Phản nghĩa Allonger 2.1 Tăng thêm, mở mang thêm 3 Phản nghĩa Diminuer, réduire...
  • Arrondissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa tròn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự sửa tròn
  • Arrondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai) 1.2 Quận (đơn vị hành chính) 1.3 (ngôn ngữ học)...
  • Arrosable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưới được Tính từ Có thể tưới được
  • Arrosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tưới 1.2 Phản nghĩa Assèchement, drainage 1.3 (nông nghiệp) lượng tưới 1.4 Sự giội...
  • Arrosement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy qua (của một con sông) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tưới Danh từ giống đực...
  • Arroser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưới 1.2 Chảy qua 1.3 Giội bom 1.4 (thân mật) khao rượu 1.5 (thân mật) lo lót 1.6 (thân mật)...
  • Arroseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tưới; người tưới đường 1.2 Máy tưới 1.3 Mương tưới Danh từ giống đực Người...
  • Arroseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới đường Danh từ giống cái Xe tưới đường
  • Arroseuse-balayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới và quét đường Danh từ giống cái Xe tưới và quét đường
  • Arrosoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tưới Danh từ giống đực Thùng tưới
  • Arrosé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tưới 1.2 (địa chất, địa lý) có mưa 1.3 (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua Tính...
  • Arrow-root

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dong, hoàng tinh (cây, bột) Danh từ giống đực Dong, hoàng tinh (cây, bột)
  • Arroyo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh, lạch Danh từ giống đực Kênh, lạch
  • Arrérager

    Nội động từ Thiếu, còn nợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top