Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrondi

Mục lục

Tính từ

Tròn, tròn trịa
Un visage arrondi
mặt tròn trịa
(ngôn ngữ học) tròn môi
Phản nghĩa Aigu, pointu. Droit
Danh từ giống đực
Dáng tròn trịa
(hàng k hông) sự lấy thế ngay (trước khi hạ xuống)

Xem thêm các từ khác

  • Arrondie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arrondi arrondi
  • Arrondir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tròn, tính tròn 2 Phản nghĩa Allonger 2.1 Tăng thêm, mở mang thêm 3 Phản nghĩa Diminuer, réduire...
  • Arrondissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa tròn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự sửa tròn
  • Arrondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai) 1.2 Quận (đơn vị hành chính) 1.3 (ngôn ngữ học)...
  • Arrosable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưới được Tính từ Có thể tưới được
  • Arrosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tưới 1.2 Phản nghĩa Assèchement, drainage 1.3 (nông nghiệp) lượng tưới 1.4 Sự giội...
  • Arrosement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy qua (của một con sông) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tưới Danh từ giống đực...
  • Arroser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưới 1.2 Chảy qua 1.3 Giội bom 1.4 (thân mật) khao rượu 1.5 (thân mật) lo lót 1.6 (thân mật)...
  • Arroseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tưới; người tưới đường 1.2 Máy tưới 1.3 Mương tưới Danh từ giống đực Người...
  • Arroseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới đường Danh từ giống cái Xe tưới đường
  • Arroseuse-balayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới và quét đường Danh từ giống cái Xe tưới và quét đường
  • Arrosoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tưới Danh từ giống đực Thùng tưới
  • Arrosé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tưới 1.2 (địa chất, địa lý) có mưa 1.3 (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua Tính...
  • Arrow-root

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dong, hoàng tinh (cây, bột) Danh từ giống đực Dong, hoàng tinh (cây, bột)
  • Arroyo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh, lạch Danh từ giống đực Kênh, lạch
  • Arrérager

    Nội động từ Thiếu, còn nợ
  • Arrérages

    Danh từ giống đực (số nhiều) Niên kim trả từng kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) nợ còn thiếu
  • Arrêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ 1.2 Chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ) 1.3 (kỹ thuật) cái...
  • Arrêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn 1.2 Bắt giữ 1.3 Chú vào 1.4 Quyết định; ấn định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top