- Từ điển Pháp - Việt
Arrondir
|
Ngoại động từ
Làm tròn, tính tròn
Phản nghĩa Allonger
Tăng thêm, mở mang thêm
Phản nghĩa Diminuer, réduire
Trau chuốt
(nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
Xem thêm các từ khác
-
Arrondissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự sửa tròn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự sửa tròn -
Arrondissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở mang, sự tăng thêm (đất đai) 1.2 Quận (đơn vị hành chính) 1.3 (ngôn ngữ học)... -
Arrosable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể tưới được Tính từ Có thể tưới được -
Arrosage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tưới 1.2 Phản nghĩa Assèchement, drainage 1.3 (nông nghiệp) lượng tưới 1.4 Sự giội... -
Arrosement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy qua (của một con sông) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tưới Danh từ giống đực... -
Arroser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưới 1.2 Chảy qua 1.3 Giội bom 1.4 (thân mật) khao rượu 1.5 (thân mật) lo lót 1.6 (thân mật)... -
Arroseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tưới; người tưới đường 1.2 Máy tưới 1.3 Mương tưới Danh từ giống đực Người... -
Arroseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới đường Danh từ giống cái Xe tưới đường -
Arroseuse-balayeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới và quét đường Danh từ giống cái Xe tưới và quét đường -
Arrosoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tưới Danh từ giống đực Thùng tưới -
Arrosé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tưới 1.2 (địa chất, địa lý) có mưa 1.3 (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua Tính... -
Arrow-root
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dong, hoàng tinh (cây, bột) Danh từ giống đực Dong, hoàng tinh (cây, bột) -
Arroyo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh, lạch Danh từ giống đực Kênh, lạch -
Arrérager
Nội động từ Thiếu, còn nợ -
Arrérages
Danh từ giống đực (số nhiều) Niên kim trả từng kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) nợ còn thiếu -
Arrêt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ 1.2 Chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ) 1.3 (kỹ thuật) cái... -
Arrêter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn 1.2 Bắt giữ 1.3 Chú vào 1.4 Quyết định; ấn định... -
Arrêtoir
Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm Con chạch ngăn nước mưa -
Ars
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai (ngựa) 1.2 Đồng âm Are, arrhes, art, hart Danh từ giống đực Vai (ngựa) Đồng âm Are, arrhes,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.