Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arrosable

Mục lục

Tính từ

Có thể tưới được

Xem thêm các từ khác

  • Arrosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tưới 1.2 Phản nghĩa Assèchement, drainage 1.3 (nông nghiệp) lượng tưới 1.4 Sự giội...
  • Arrosement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy qua (của một con sông) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự tưới Danh từ giống đực...
  • Arroser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tưới 1.2 Chảy qua 1.3 Giội bom 1.4 (thân mật) khao rượu 1.5 (thân mật) lo lót 1.6 (thân mật)...
  • Arroseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tưới; người tưới đường 1.2 Máy tưới 1.3 Mương tưới Danh từ giống đực Người...
  • Arroseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới đường Danh từ giống cái Xe tưới đường
  • Arroseuse-balayeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới và quét đường Danh từ giống cái Xe tưới và quét đường
  • Arrosoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tưới Danh từ giống đực Thùng tưới
  • Arrosé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tưới 1.2 (địa chất, địa lý) có mưa 1.3 (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua Tính...
  • Arrow-root

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dong, hoàng tinh (cây, bột) Danh từ giống đực Dong, hoàng tinh (cây, bột)
  • Arroyo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh, lạch Danh từ giống đực Kênh, lạch
  • Arrérager

    Nội động từ Thiếu, còn nợ
  • Arrérages

    Danh từ giống đực (số nhiều) Niên kim trả từng kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) nợ còn thiếu
  • Arrêt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ 1.2 Chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ) 1.3 (kỹ thuật) cái...
  • Arrêter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn 1.2 Bắt giữ 1.3 Chú vào 1.4 Quyết định; ấn định...
  • Arrêtoir

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm Con chạch ngăn nước mưa
  • Ars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai (ngựa) 1.2 Đồng âm Are, arrhes, art, hart Danh từ giống đực Vai (ngựa) Đồng âm Are, arrhes,...
  • Arsenal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng tàu 1.2 Kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí 1.3 (nghĩa bóng) kho (phương tiện) 1.4 (sử...
  • Arsenic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) asen 1.2 ( hóa học) hợp chất asen Danh từ giống đực ( hóa học) asen ( hóa học)...
  • Arsenical

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có asen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc có asen Tính từ Có asen Sels arsenicaux muối asen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top