- Từ điển Pháp - Việt
Arroser
|
Ngoại động từ
Tưới
Chảy qua
Giội bom
(thân mật) khao rượu
(thân mật) lo lót
(thân mật) kèm thêm rượu, rưới thêm rượu
Phản nghĩa Sécher; assécher, dessécher, drainer
Xem thêm các từ khác
-
Arroseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tưới; người tưới đường 1.2 Máy tưới 1.3 Mương tưới Danh từ giống đực Người... -
Arroseuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới đường Danh từ giống cái Xe tưới đường -
Arroseuse-balayeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe tưới và quét đường Danh từ giống cái Xe tưới và quét đường -
Arrosoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng tưới Danh từ giống đực Thùng tưới -
Arrosé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được tưới 1.2 (địa chất, địa lý) có mưa 1.3 (địa chất, địa lý) có sông ngòi chảy qua Tính... -
Arrow-root
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dong, hoàng tinh (cây, bột) Danh từ giống đực Dong, hoàng tinh (cây, bột) -
Arroyo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kênh, lạch Danh từ giống đực Kênh, lạch -
Arrérager
Nội động từ Thiếu, còn nợ -
Arrérages
Danh từ giống đực (số nhiều) Niên kim trả từng kỳ (từ cũ, nghĩa cũ) nợ còn thiếu -
Arrêt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dừng, sự ngừng, sự đỗ 1.2 Chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ) 1.3 (kỹ thuật) cái... -
Arrêter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngừng lại; cho đỗ lại; chặn, ngăn 1.2 Bắt giữ 1.3 Chú vào 1.4 Quyết định; ấn định... -
Arrêtoir
Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm Con chạch ngăn nước mưa -
Ars
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vai (ngựa) 1.2 Đồng âm Are, arrhes, art, hart Danh từ giống đực Vai (ngựa) Đồng âm Are, arrhes,... -
Arsenal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng tàu 1.2 Kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí 1.3 (nghĩa bóng) kho (phương tiện) 1.4 (sử... -
Arsenic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) asen 1.2 ( hóa học) hợp chất asen Danh từ giống đực ( hóa học) asen ( hóa học)... -
Arsenical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có asen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc có asen Tính từ Có asen Sels arsenicaux muối asen... -
Arsenicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arsenical arsenical -
Arsenicophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn asen Tính từ Ăn asen -
Arsin
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Arbre arsin ) cây bị cháy (ở rừng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.