Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arsénique

Tính từ

(hóa học) asenic
Acide arsénique
axit asenic

Xem thêm các từ khác

  • Arsénite

    Danh từ giống đực (hóa học) asenit
  • Art

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ thuật 1.2 Kỹ năng, tài 1.3 Đồng âm Are, arrhes, ars, hart Danh từ giống đực Nghệ thuật...
  • Artefact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên) Danh từ giống đực...
  • Artel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp tác xã (ở nước Nga cũ) Danh từ giống đực Hợp tác xã (ở nước Nga cũ)
  • Artemisia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải
  • Arthralgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau khớp
  • Arthralgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau khớp Tính từ (y học) đau khớp
  • Arthrectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp
  • Arthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm khớp Danh từ giống cái (y học) chứng viêm khớp
  • Arthritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm khớp 1.2 Danh từ 1.3 Người bị viêm khớp Tính từ (y học) viêm khớp Danh từ Người bị...
  • Arthritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng khớp, tạng thấp khớp Danh từ giống đực (y học) tạng khớp, tạng thấp...
  • Arthrodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp phẳng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp phẳng
  • Arthrodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau ngang khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau ngang khớp
  • Arthrographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X khớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X khớp
  • Arthrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa khớp xương, khớp học Danh từ giống cái (y học) khoa khớp xương, khớp học
  • Arthrolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật làm mềm khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật làm mềm khớp
  • Arthropathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh khớp
  • Arthroplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chỉnh hình khớp Danh từ giống cái (y học) sự chỉnh hình khớp
  • Arthropodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành chân khớp Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Arthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh hư khớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top