- Từ điển Pháp - Việt
Arsenal
|
Danh từ giống đực
Xưởng tàu
Kho vũ khí; số lượng lớn vũ khí
(nghĩa bóng) kho (phương tiện)
(sử học) xưởng quân giới
Xem thêm các từ khác
-
Arsenic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) asen 1.2 ( hóa học) hợp chất asen Danh từ giống đực ( hóa học) asen ( hóa học)... -
Arsenical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có asen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (dược học) thuốc có asen Tính từ Có asen Sels arsenicaux muối asen... -
Arsenicale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arsenical arsenical -
Arsenicophage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn asen Tính từ Ăn asen -
Arsin
Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Arbre arsin ) cây bị cháy (ở rừng) -
Arsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) asin, asen hiđrua Danh từ giống cái ( hóa học) asin, asen hiđrua -
Arsonvalisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dùng điện cao tần để chữa bệnh Danh từ giống cái (y học) sự dùng điện... -
Arsouille
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ lưu manh Danh từ (thông tục) kẻ lưu manh -
Arséniate
Danh từ giống đực (hóa học) asenat -
Arsénieux
Tính từ giống đực (hóa học) asenơ Acide arsénieux axit asenơ -
Arsénique
Tính từ (hóa học) asenic Acide arsénique axit asenic -
Arsénite
Danh từ giống đực (hóa học) asenit -
Art
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ thuật 1.2 Kỹ năng, tài 1.3 Đồng âm Are, arrhes, ars, hart Danh từ giống đực Nghệ thuật... -
Artefact
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên) Danh từ giống đực... -
Artel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp tác xã (ở nước Nga cũ) Danh từ giống đực Hợp tác xã (ở nước Nga cũ) -
Artemisia
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải -
Arthralgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau khớp -
Arthralgique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau khớp Tính từ (y học) đau khớp -
Arthrectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp -
Arthrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm khớp Danh từ giống cái (y học) chứng viêm khớp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.