Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Arsenicophage

Mục lục

Tính từ

Ăn asen

Xem thêm các từ khác

  • Arsin

    Mục lục 1 Tính từ giống đực Tính từ giống đực Arbre arsin ) cây bị cháy (ở rừng)
  • Arsine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) asin, asen hiđrua Danh từ giống cái ( hóa học) asin, asen hiđrua
  • Arsonvalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự dùng điện cao tần để chữa bệnh Danh từ giống cái (y học) sự dùng điện...
  • Arsouille

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) kẻ lưu manh Danh từ (thông tục) kẻ lưu manh
  • Arséniate

    Danh từ giống đực (hóa học) asenat
  • Arsénieux

    Tính từ giống đực (hóa học) asenơ Acide arsénieux axit asenơ
  • Arsénique

    Tính từ (hóa học) asenic Acide arsénique axit asenic
  • Arsénite

    Danh từ giống đực (hóa học) asenit
  • Art

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ thuật 1.2 Kỹ năng, tài 1.3 Đồng âm Are, arrhes, ars, hart Danh từ giống đực Nghệ thuật...
  • Artefact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên) Danh từ giống đực...
  • Artel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp tác xã (ở nước Nga cũ) Danh từ giống đực Hợp tác xã (ở nước Nga cũ)
  • Artemisia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải
  • Arthralgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau khớp
  • Arthralgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau khớp Tính từ (y học) đau khớp
  • Arthrectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp
  • Arthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm khớp Danh từ giống cái (y học) chứng viêm khớp
  • Arthritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm khớp 1.2 Danh từ 1.3 Người bị viêm khớp Tính từ (y học) viêm khớp Danh từ Người bị...
  • Arthritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng khớp, tạng thấp khớp Danh từ giống đực (y học) tạng khớp, tạng thấp...
  • Arthrodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp phẳng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp phẳng
  • Arthrodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau ngang khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau ngang khớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top