Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Art

Mục lục

Danh từ giống đực

Nghệ thuật
Art décoratif
nghệ thuật trang trí
Oeuvre d'art
tác phẩm nghệ thuật
L'art égyptien
nghệ thuật Ai Cập
Les arts plastiques
thuật tạo hình
Les arts populaires
nghệ thuật dân gian
Le septième art
chiếu bóng
Le huitième art
truyền hình
Le neuvième art
truyện tranh
Faire qqch pour l'amour de l'art
làm việc gì để tiêu khiển (chứ không phải để trục lợi)
L'art culinaire
nghệ thuật nấu ăn
L'art militaire
nghệ thuật quân sự, binh pháp
Le noble art
quyền thuật
Les arts martiaux
võ thuật
Les beaux-arts
mỹ nghệ
La mission de l'art n'est pas de copier la nature mais de l'exprimer Balz
sứ mệnh của nghệ thuật không phải là sao chép thiên nhiên, mà là biểu hiện thiên nhiên
L'art pour l'art
nghệ thuật vị nghệ thuật
Kỹ năng, tài
Diriger avec art
lãnh đạo một cách tài tình
Đồng âm Are, arrhes, ars, hart
La critique est aisée et l'art est difficile Destouches
phê bình thì dễ, làm thì mới khó

Xem thêm các từ khác

  • Artefact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiện tượng nhân tạo (trong việc nghiên cứu các sự kiện thiên nhiên) Danh từ giống đực...
  • Artel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hợp tác xã (ở nước Nga cũ) Danh từ giống đực Hợp tác xã (ở nước Nga cũ)
  • Artemisia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây ngải Danh từ giống cái (thực vật học) cây ngải
  • Arthralgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau khớp
  • Arthralgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau khớp Tính từ (y học) đau khớp
  • Arthrectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ khớp
  • Arthrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm khớp Danh từ giống cái (y học) chứng viêm khớp
  • Arthritique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) viêm khớp 1.2 Danh từ 1.3 Người bị viêm khớp Tính từ (y học) viêm khớp Danh từ Người bị...
  • Arthritisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng khớp, tạng thấp khớp Danh từ giống đực (y học) tạng khớp, tạng thấp...
  • Arthrodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp phẳng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp phẳng
  • Arthrodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau ngang khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau ngang khớp
  • Arthrographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X khớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X khớp
  • Arthrologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa khớp xương, khớp học Danh từ giống cái (y học) khoa khớp xương, khớp học
  • Arthrolyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật làm mềm khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật làm mềm khớp
  • Arthropathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh khớp
  • Arthroplastie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chỉnh hình khớp Danh từ giống cái (y học) sự chỉnh hình khớp
  • Arthropodes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành chân khớp Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Arthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh hư khớp
  • Arthrosique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hư khớp 1.2 Danh từ 1.3 Người bị hư khớp Tính từ (y học) hư khớp Danh từ Người bị hư...
  • Arthrotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở khớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top