Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Artériel

Tính từ

Xem artère I
Système artériel
hệ động mạch

Xem thêm các từ khác

  • Artériographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch
  • Artériole

    Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch con, tiểu động mạch
  • Artérioscléreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xơ cứng động mạch 2 Danh từ 2.1 Người bị xơ cứng động mạch Tính từ (y học) xơ cứng...
  • Artériosclérose

    Danh từ giống cái (y học) chứng xơ cứng động mạch
  • Artériotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở động mạch
  • Artérite

    Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch
  • Arum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân bê Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân bê
  • Aruspice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy bói lòng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy bói lòng (cổ La...
  • Aryanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc tính A-ri-an Danh từ giống đực Đặc tính A-ri-an
  • Aryen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người A-ri-an 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm A-ri-an 1.4 Đồng âm Arien Tính...
  • Aryenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aryen aryen
  • Arylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) arilamin Danh từ giống cái ( hóa học) arilamin
  • Aryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) arila Danh từ giống đực ( hóa học) arila
  • Arylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm) Tính từ ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm)
  • Aryngotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thanh quản
  • Arythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự loạn nhịp Danh từ giống cái (y học) sự loạn nhịp Arythmie ventriculaire loạn...
  • Arythmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn nhịp Tính từ (y học) loạn nhịp Pouls arythmique mạch loạn nhịp
  • Aryténoïde

    Tính từ (Cartilage aryténoide) (giải phẫu) sụn phễu
  • Arène

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân đấu (ở giữa các trường đấu) 1.2 Vũ đài 1.3 (địa chất, địa lý) cát granit 1.4 (số...
  • Aréflexie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất phản xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top