- Từ điển Pháp - Việt
Arthritique
|
Tính từ
(y học) viêm khớp
Danh từ
Người bị viêm khớp
Xem thêm các từ khác
-
Arthritisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tạng khớp, tạng thấp khớp Danh từ giống đực (y học) tạng khớp, tạng thấp... -
Arthrodie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) khớp phẳng Danh từ giống cái (giải phẫu) khớp phẳng -
Arthrodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau ngang khớp Danh từ giống cái (y học) chứng đau ngang khớp -
Arthrographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp tia X khớp Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X khớp -
Arthrologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa khớp xương, khớp học Danh từ giống cái (y học) khoa khớp xương, khớp học -
Arthrolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật làm mềm khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật làm mềm khớp -
Arthropathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh khớp -
Arthroplastie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chỉnh hình khớp Danh từ giống cái (y học) sự chỉnh hình khớp -
Arthropodes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) ngành chân khớp Danh từ giống đực ( số nhiều) (động... -
Arthrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh hư khớp Danh từ giống cái (y học) bệnh hư khớp -
Arthrosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hư khớp 1.2 Danh từ 1.3 Người bị hư khớp Tính từ (y học) hư khớp Danh từ Người bị hư... -
Arthrotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở khớp Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở khớp -
Artichaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học, dược học) actisô 1.2 Móc gai (ở hàng rào để phòng kẻ gian leo qua) Danh... -
Artichautière
Danh từ giống cái Vườn actisô -
Article
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoản, điều khoản 1.2 Mục; điểm 1.3 Bài (báo) 1.4 Mặt hàng, hàng 1.5 (sinh vật học) đốt,... -
Articulaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ articulation I I -
Articulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, cơ học) khớp 1.2 (ngôn ngữ học) sự cấu âm 1.3 (luật học, pháp lý) sự kể... -
Articulatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cấu âm Tính từ (ngôn ngữ học) cấu âm -
Articuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối khớp, dính khớp 1.2 Phản nghĩa Désarticuler, disloquer 1.3 (ngôn ngữ học) cấu âm 1.4 (luật... -
Articulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bài (báo) ngắn Danh từ giống đực (thân mật) bài (báo) ngắn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.