Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Article

Mục lục

Danh từ giống đực

Khoản, điều khoản
Les articles de la Déclaration des droits de l'homme
những điều khoản của Tuyên ngôn nhân quyền
Article de foi
(tôn giáo) tín điều
Mục; điểm
Bài (báo)
Insérer un article de fond dans un journal
đăng bài xã luận trong một tờ báo
Mặt hàng, hàng
Articles de consommation courante
mặt hàng thông dụng
Articles d'exportation
hàng xuất khẩu
Articles de luxe
hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm
Articles de bureau
văn phòng phẩm
Articles ménagers
hàng gia dụng
(sinh vật học) đốt, khớp, khúc
(ngôn ngữ học) mạo từ
Article défini indéfini
mạo từ xác định/bất định
à l'article de la mort
lúc lâm chung
prendre qqch pour article de foi
tin chắc điều gì
faire l'article
(thân mật) khoe ầm ĩ (về cái gì)

Xem thêm các từ khác

  • Articulaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ articulation I I
  • Articulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu, cơ học) khớp 1.2 (ngôn ngữ học) sự cấu âm 1.3 (luật học, pháp lý) sự kể...
  • Articulatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) cấu âm Tính từ (ngôn ngữ học) cấu âm
  • Articuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nối khớp, dính khớp 1.2 Phản nghĩa Désarticuler, disloquer 1.3 (ngôn ngữ học) cấu âm 1.4 (luật...
  • Articulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) bài (báo) ngắn Danh từ giống đực (thân mật) bài (báo) ngắn
  • Articulé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có khớp, có đốt, có khúc 1.2 (ngôn ngữ học) cấu âm 2 Danh từ giống đực 2.1 (Articulé dentaire) (y...
  • Artifice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẹo, mưu mẹo 1.2 Phản nghĩa Droiture, naturel, vérité 1.3 Thuốc nổ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Artificiel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhân tạo 1.2 Giả tạo 1.3 Phản nghĩa Naturel. Original, originel, réel, sincère, véritable, vrai Tính từ Nhân...
  • Artificielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artificiel artificiel
  • Artificiellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân tạo 1.2 Giả tạo 1.3 Phản nghĩa Naturellement, spontanément Phó từ Nhân tạo Giả tạo Phản nghĩa...
  • Artificier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ pháo hoa; người đốt pháo hoa 1.2 (quân sự) quân nhân làm thuốc đạn 1.3 Chuyên viên...
  • Artificieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artificieux artificieux
  • Artificieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xảo trá Phó từ Xảo trá
  • Artificieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xảo trá 1.2 Phản nghĩa Sincère Tính từ Xảo trá Phản nghĩa Sincère
  • Artiflot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực artilleur artilleur
  • Artillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) súng lớn, đại pháo 1.2 Pháo binh (quân chủng) Danh từ giống cái (quân sự) súng...
  • Artilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo thủ, (lính) pháo binh Danh từ giống đực (quân sự) pháo thủ, (lính) pháo...
  • Artimon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm lái 1.2 (hàng hải) buồm lái Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm...
  • Artinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinit
  • Artiodactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú guốc chẵn 1.2 ( số nhiều) bộ guốc chẵn Danh từ giống đực (động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top