Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Artiflot

Mục lục

Danh từ giống đực

artilleur
artilleur

Xem thêm các từ khác

  • Artillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) súng lớn, đại pháo 1.2 Pháo binh (quân chủng) Danh từ giống cái (quân sự) súng...
  • Artilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) pháo thủ, (lính) pháo binh Danh từ giống đực (quân sự) pháo thủ, (lính) pháo...
  • Artimon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm lái 1.2 (hàng hải) buồm lái Danh từ giống đực (hàng hải) cột buồm...
  • Artinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) actinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) actinit
  • Artiodactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú guốc chẵn 1.2 ( số nhiều) bộ guốc chẵn Danh từ giống đực (động...
  • Artiozoaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) động vật đối xứng hai bên Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Artisan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ thủ công 1.2 Người gây dựng nên Danh từ giống đực Thợ thủ công Le serrurier le cordonnier...
  • Artisanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ công Tính từ Thủ công Métier artisanal nghề thủ công
  • Artisanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artisanal artisanal
  • Artisanalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối thủ công Phó từ Theo lối thủ công
  • Artisanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề thủ công, thủ công nghiệp 1.2 Tầng lớp thủ công Danh từ giống đực Nghề thủ...
  • Artison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy
  • Artiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nghệ sĩ 1.2 Tính từ 1.3 Có tính cách nghệ sĩ Danh từ Nghệ sĩ Artiste peintre họa sĩ artiste culinaire đầu...
  • Artistement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nghệ sĩ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khéo Phó từ (một cách) nghệ sĩ (từ cũ, nghĩa cũ) khéo
  • Artistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem art I Tính từ Xem art I Travail artistique công trình nghệ thuật Les richesses artistiques d\'un pays kho tàng...
  • Artistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có nghệ thuật Phó từ Có nghệ thuật Une salle artistiquement décorée một căn phòng trang trí có nghệ...
  • Artocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít bột, cây xakê Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít bột,...
  • Artère

    Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch Artère carotide động mạch cổ Les artères communiquent avec les veines par les capillaires...
  • Artériel

    Tính từ Xem artère I Système artériel hệ động mạch
  • Artériographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top