Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Artisan

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ thủ công
Le serrurier le cordonnier sont généralement des artisans
thợ khóa, thợ giày đều là thợ thủ công
Người gây dựng nên
Artisan de sa propre fortune
tự mình gây dựng cơ đồ

Xem thêm các từ khác

  • Artisanal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thủ công Tính từ Thủ công Métier artisanal nghề thủ công
  • Artisanale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái artisanal artisanal
  • Artisanalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối thủ công Phó từ Theo lối thủ công
  • Artisanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề thủ công, thủ công nghiệp 1.2 Tầng lớp thủ công Danh từ giống đực Nghề thủ...
  • Artison

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhậy Danh từ giống đực (động vật học) con nhậy
  • Artiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nghệ sĩ 1.2 Tính từ 1.3 Có tính cách nghệ sĩ Danh từ Nghệ sĩ Artiste peintre họa sĩ artiste culinaire đầu...
  • Artistement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) nghệ sĩ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) khéo Phó từ (một cách) nghệ sĩ (từ cũ, nghĩa cũ) khéo
  • Artistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem art I Tính từ Xem art I Travail artistique công trình nghệ thuật Les richesses artistiques d\'un pays kho tàng...
  • Artistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có nghệ thuật Phó từ Có nghệ thuật Une salle artistiquement décorée một căn phòng trang trí có nghệ...
  • Artocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít bột, cây xakê Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít bột,...
  • Artère

    Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch Artère carotide động mạch cổ Les artères communiquent avec les veines par les capillaires...
  • Artériel

    Tính từ Xem artère I Système artériel hệ động mạch
  • Artériographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch
  • Artériole

    Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch con, tiểu động mạch
  • Artérioscléreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xơ cứng động mạch 2 Danh từ 2.1 Người bị xơ cứng động mạch Tính từ (y học) xơ cứng...
  • Artériosclérose

    Danh từ giống cái (y học) chứng xơ cứng động mạch
  • Artériotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở động mạch
  • Artérite

    Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch
  • Arum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân bê Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân bê
  • Aruspice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy bói lòng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy bói lòng (cổ La...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top