Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Artistique

Mục lục

Tính từ

Xem art I
Travail artistique
công trình nghệ thuật
Les richesses artistiques d'un pays
kho tàng nghệ thuật của một nước

Xem thêm các từ khác

  • Artistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có nghệ thuật Phó từ Có nghệ thuật Une salle artistiquement décorée một căn phòng trang trí có nghệ...
  • Artocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mít bột, cây xakê Danh từ giống đực (thực vật học) cây mít bột,...
  • Artère

    Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch Artère carotide động mạch cổ Les artères communiquent avec les veines par les capillaires...
  • Artériel

    Tính từ Xem artère I Système artériel hệ động mạch
  • Artériographie

    Danh từ giống cái (y học) sự chụp tia X động mạch
  • Artériole

    Danh từ giống cái (giải phẫu) động mạch con, tiểu động mạch
  • Artérioscléreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) xơ cứng động mạch 2 Danh từ 2.1 Người bị xơ cứng động mạch Tính từ (y học) xơ cứng...
  • Artériosclérose

    Danh từ giống cái (y học) chứng xơ cứng động mạch
  • Artériotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở động mạch
  • Artérite

    Danh từ giống cái (y học) viêm động mạch
  • Arum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chân bê Danh từ giống đực (thực vật học) cây chân bê
  • Aruspice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy bói lòng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy bói lòng (cổ La...
  • Aryanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc tính A-ri-an Danh từ giống đực Đặc tính A-ri-an
  • Aryen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người A-ri-an 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm A-ri-an 1.4 Đồng âm Arien Tính...
  • Aryenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aryen aryen
  • Arylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) arilamin Danh từ giống cái ( hóa học) arilamin
  • Aryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) arila Danh từ giống đực ( hóa học) arila
  • Arylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm) Tính từ ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm)
  • Aryngotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thanh quản
  • Arythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự loạn nhịp Danh từ giống cái (y học) sự loạn nhịp Arythmie ventriculaire loạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top