Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aryanisme

Mục lục

Danh từ giống đực

Đặc tính A-ri-an

Xem thêm các từ khác

  • Aryen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người A-ri-an 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm A-ri-an 1.4 Đồng âm Arien Tính...
  • Aryenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aryen aryen
  • Arylamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) arilamin Danh từ giống cái ( hóa học) arilamin
  • Aryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) arila Danh từ giống đực ( hóa học) arila
  • Arylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm) Tính từ ( hóa học) thơm (thuộc dãy chất, thơm)
  • Aryngotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thanh quản Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thanh quản
  • Arythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự loạn nhịp Danh từ giống cái (y học) sự loạn nhịp Arythmie ventriculaire loạn...
  • Arythmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn nhịp Tính từ (y học) loạn nhịp Pouls arythmique mạch loạn nhịp
  • Aryténoïde

    Tính từ (Cartilage aryténoide) (giải phẫu) sụn phễu
  • Arène

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân đấu (ở giữa các trường đấu) 1.2 Vũ đài 1.3 (địa chất, địa lý) cát granit 1.4 (số...
  • Aréflexie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất phản xạ
  • Aréique

    Tính từ (địa chất, địa lý) không dòng chảy thường xuyên
  • Aréisme

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tình trạng không dòng chảy thường xuyên
  • Arénacé

    Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) cát; như cát
  • Arénicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong cát 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ) Tính từ Sống trong...
  • Arénisation

    Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự hóa cát
  • Aréolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) xem aréole 1, 2 1.2 (thực vật học) xem aréole 2 1.3 (địa chất,...
  • Aréole

    Danh từ giống cái (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) quầng Aréole mammaire quầng vú (thực vật học) núm
  • Aréomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) phù kế
  • Aréométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo tỷ trọng chất lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top