- Từ điển Pháp - Việt
Arythmique
Xem thêm các từ khác
-
Aryténoïde
Tính từ (Cartilage aryténoide) (giải phẫu) sụn phễu -
Arène
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sân đấu (ở giữa các trường đấu) 1.2 Vũ đài 1.3 (địa chất, địa lý) cát granit 1.4 (số... -
Aréflexie
Danh từ giống cái (y học) sự mất phản xạ -
Aréique
Tính từ (địa chất, địa lý) không dòng chảy thường xuyên -
Aréisme
Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tình trạng không dòng chảy thường xuyên -
Arénacé
Tính từ (địa chất, địa lý) (thuộc) cát; như cát -
Arénicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong cát 2 Danh từ giống cái 2.1 (động vật học) giun cát (giun nhiều tơ) Tính từ Sống trong... -
Arénisation
Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) sự hóa cát -
Aréolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) xem aréole 1, 2 1.2 (thực vật học) xem aréole 2 1.3 (địa chất,... -
Aréole
Danh từ giống cái (giải phẫu, y học, thiên (văn học)) quầng Aréole mammaire quầng vú (thực vật học) núm -
Aréomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) phù kế -
Aréométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo tỷ trọng chất lỏng -
Aréométrique
Tính từ (vật lý học) đo tỷ trọng chất lỏng -
Aréopage
Danh từ giống đực Hội đồng bác học (Aéropage) (sử học) tòa án A-ten -
Aréostyle
Danh từ giống đực Kiến trúc cột thưa -
Aréquier
Danh từ giống đực (thực vật học) cây cau -
Arête
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xương cá 1.2 (thực vật học) râu ngọn 1.3 Cạnh, sống Danh từ giống cái Xương cá Grande... -
Arêtier
Danh từ giống đực (kiến trúc) sống, gờ (mái nhà) -
As
Mục lục 1 ( hóa học) asen (ký hiệu) ( hóa học) asen (ký hiệu) -
Asa
Mục lục 1 Viết tắt của American Standards Association ( Hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ) Viết tắt của American Standards Association ( Hội...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.