Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ascensionnelle

Mục lục

Tính từ giống cái

Xem ascensionnel
Force ascensionnelle d'un avion
sức bay lên của máy bay
Vitesse ascensionnelle d'un avion
tốc độ lên của máy bay

Xem thêm các từ khác

  • Ascensionner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trèo núi Nội động từ Trèo núi
  • Ascensionniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trèo núi Danh từ Người trèo núi
  • Ascidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải tiêu 1.2 (thực vật học) chén lá (ở cây nắp ấm...) 1.3 ( số nhiều,...
  • Ascidiforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) đầu hình chén (lá) Tính từ (thực vật học) (có) đầu hình chén (lá)
  • Ascii

    Mục lục 1 Viết tắt của American Standard Code for Information Interchange ( Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ dành cho việc trao đổi thông tin)...
  • Ascite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cổ trướng Danh từ giống cái (y học) cổ trướng
  • Ascitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người mắc bệnh cổ trướng Tính từ ascite ascite Danh từ Người mắc bệnh cổ trướng
  • Asclépiade

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bông tai
  • Ascophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo túi Danh từ giống cái (thực vật học) tảo túi
  • Ascorbique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ascorbique ) axit atcobic, vitamin C
  • Ascospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử túi Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử túi
  • Ascèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tu luyện khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonisme jouissance Plaisir Danh từ giống cái Sự tu...
  • Ascète

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tu khổ hạnh 1.2 Người sống khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Jouisseur noceur sybarite viveur Danh từ Người...
  • Ascétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonite épicurien Tính từ Khổ hạnh Mener une vie ascétique sống khổ hạnh...
  • Ascétisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa khổ hạnh 1.2 Sự tu khổ hạnh 1.3 đời sống khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonisme...
  • Asdic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) máy dò (tàu ngầm, luồng cá...) Danh từ giống đực (hàng hải) máy dò (tàu ngầm,...
  • Ase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) aza, enzim Danh từ giống cái (sinh vật học) aza, enzim
  • Asepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng 1.2 (y học) tình trạng vô khuẩn, tình...
  • Aseptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô khuẩn, vô trùng 1.2 Phản nghĩa Septique Tính từ Vô khuẩn, vô trùng Phản nghĩa Septique
  • Aseptisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khử khuẩn, sự khử trùng Danh từ giống cái (y học) sự khử khuẩn, sự khử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top