Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ascidiforme

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) (có) đầu hình chén (lá)

Xem thêm các từ khác

  • Ascii

    Mục lục 1 Viết tắt của American Standard Code for Information Interchange ( Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ dành cho việc trao đổi thông tin)...
  • Ascite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) cổ trướng Danh từ giống cái (y học) cổ trướng
  • Ascitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người mắc bệnh cổ trướng Tính từ ascite ascite Danh từ Người mắc bệnh cổ trướng
  • Asclépiade

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bông tai
  • Ascophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo túi Danh từ giống cái (thực vật học) tảo túi
  • Ascorbique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide ascorbique ) axit atcobic, vitamin C
  • Ascospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử túi Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử túi
  • Ascèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tu luyện khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonisme jouissance Plaisir Danh từ giống cái Sự tu...
  • Ascète

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tu khổ hạnh 1.2 Người sống khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Jouisseur noceur sybarite viveur Danh từ Người...
  • Ascétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonite épicurien Tính từ Khổ hạnh Mener une vie ascétique sống khổ hạnh...
  • Ascétisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa khổ hạnh 1.2 Sự tu khổ hạnh 1.3 đời sống khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonisme...
  • Asdic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) máy dò (tàu ngầm, luồng cá...) Danh từ giống đực (hàng hải) máy dò (tàu ngầm,...
  • Ase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) aza, enzim Danh từ giống cái (sinh vật học) aza, enzim
  • Asepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng 1.2 (y học) tình trạng vô khuẩn, tình...
  • Aseptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô khuẩn, vô trùng 1.2 Phản nghĩa Septique Tính từ Vô khuẩn, vô trùng Phản nghĩa Septique
  • Aseptisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khử khuẩn, sự khử trùng Danh từ giống cái (y học) sự khử khuẩn, sự khử...
  • Aseptiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khử khuẩn, khử trùng Ngoại động từ Khử khuẩn, khử trùng
  • Asexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính chất vô tính
  • Asexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô tính Tính từ (sinh vật học) vô tính
  • Asexuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái asexuel asexuel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top