Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ascospore

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) bào tử túi

Xem thêm các từ khác

  • Ascèse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tu luyện khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonisme jouissance Plaisir Danh từ giống cái Sự tu...
  • Ascète

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tu khổ hạnh 1.2 Người sống khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Jouisseur noceur sybarite viveur Danh từ Người...
  • Ascétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonite épicurien Tính từ Khổ hạnh Mener une vie ascétique sống khổ hạnh...
  • Ascétisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa khổ hạnh 1.2 Sự tu khổ hạnh 1.3 đời sống khổ hạnh 2 Phản nghĩa 2.1 Hédonisme...
  • Asdic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) máy dò (tàu ngầm, luồng cá...) Danh từ giống đực (hàng hải) máy dò (tàu ngầm,...
  • Ase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) aza, enzim Danh từ giống cái (sinh vật học) aza, enzim
  • Asepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng 1.2 (y học) tình trạng vô khuẩn, tình...
  • Aseptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô khuẩn, vô trùng 1.2 Phản nghĩa Septique Tính từ Vô khuẩn, vô trùng Phản nghĩa Septique
  • Aseptisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khử khuẩn, sự khử trùng Danh từ giống cái (y học) sự khử khuẩn, sự khử...
  • Aseptiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khử khuẩn, khử trùng Ngoại động từ Khử khuẩn, khử trùng
  • Asexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính chất vô tính
  • Asexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô tính Tính từ (sinh vật học) vô tính
  • Asexuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái asexuel asexuel
  • Asexué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô tính 1.2 (nói về người) không có nhu cầu tình dục 2 Phản nghĩa 2.1 Sexué Tính từ...
  • Ashram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện (ở ấn độ) Danh từ giống đực Tu viện (ở ấn độ)
  • Asialie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không có nước bọt Danh từ giống cái (y học) sự không có nước bọt
  • Asiate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm) người gốc châu á Danh từ (từ hiếm) người gốc châu á
  • Asiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) châu á 1.2 Danh từ 1.3 Người châu á Tính từ (thuộc) châu á Danh từ Người châu á
  • Asic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Application Specific Integrated Circuit (mạch tích hợp chuyên dùng cho ứng dụng)
  • Asilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhà dưỡng lão hoặc bệnh viện tâm thần Tính từ (thuộc) nhà dưỡng lão hoặc bệnh viện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top