Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aseptiser

Mục lục

Ngoại động từ

Khử khuẩn, khử trùng

Xem thêm các từ khác

  • Asexualité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính chất vô tính
  • Asexuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô tính Tính từ (sinh vật học) vô tính
  • Asexuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái asexuel asexuel
  • Asexué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) vô tính 1.2 (nói về người) không có nhu cầu tình dục 2 Phản nghĩa 2.1 Sexué Tính từ...
  • Ashram

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tu viện (ở ấn độ) Danh từ giống đực Tu viện (ở ấn độ)
  • Asialie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự không có nước bọt Danh từ giống cái (y học) sự không có nước bọt
  • Asiate

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm) người gốc châu á Danh từ (từ hiếm) người gốc châu á
  • Asiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) châu á 1.2 Danh từ 1.3 Người châu á Tính từ (thuộc) châu á Danh từ Người châu á
  • Asic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Application Specific Integrated Circuit (mạch tích hợp chuyên dùng cho ứng dụng)
  • Asilaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhà dưỡng lão hoặc bệnh viện tâm thần Tính từ (thuộc) nhà dưỡng lão hoặc bệnh viện...
  • Asile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi ẩn náu; nơi nương náu 1.2 Nhà cứu tế 1.3 Bệnh viện tâm thần, nhà thương điên (cũng...
  • Asinien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) con lừa Tính từ (thuộc) con lừa
  • Asinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái asinien asinien
  • Askari

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính bản xứ (của quân đội thực dân Đức, ý) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Asociabilité

    Danh từ giống cái Sự không thể sống trong xã hội
  • Asocial

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống đực 1.1 Phi xã hội (không chịu thích nghi với đời sống xã hội) 1.2 Phản nghĩa Sociable,...
  • Asociale

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ giống cái Tính từ & danh từ giống cái asocial asocial
  • Asparagine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) atparagin Danh từ giống cái ( hóa học) atparagin
  • Asparagolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atparagôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atparagôlit
  • Asparagus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây măng bàn tay Danh từ giống đực (thực vật học) cây măng bàn tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top