Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assécher

Mục lục

Ngoại động từ

Tháo khô, tát cạn
Assécher un terrain marécageux
tát cạn một khu đất đầm lầy

Phản nghĩa

Arroser inonder irriguer remplir

Xem thêm các từ khác

  • Astacicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nuôi tôm Tính từ Nuôi tôm Etablissement astacicole sở nuôi tôm
  • Astaciculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi tôm Danh từ giống cái Nghề nuôi tôm
  • Astasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất đứng Danh từ giống cái (y học) chứng mất đứng
  • Astatine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) axtatin Danh từ giống cái ( hóa học) axtatin
  • Astatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý) phiếm định 1.2 (y học) bị chứng mất đứng 1.3 Danh từ 1.4 (y học) người bị chứng mất...
  • Aster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cúc sao 1.2 (sinh vật học) thể sao Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Asthmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hen, suyễn 1.2 Danh từ 1.3 Người mắc bệnh hen, người mắc bệnh suyễn Tính từ (y học) hen,...
  • Asthme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh hen, bệnh suyễn Danh từ giống đực (y học) bệnh hen, bệnh suyễn
  • Asthénie

    Danh từ giống cái (y học) chứng suy nhược
  • Asthénique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) suy nhược 2 Danh từ 2.1 (y học) người suy nhược Tính từ (y học) suy nhược Danh từ (y học)...
  • Asti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang asti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang asti (ý)
  • Asticot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con giòi (làm mồi câu) 1.2 (thân mật) người Danh từ giống đực Con giòi (làm mồi câu)...
  • Asticoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) quấy rầy, trêu chọc Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, trêu chọc
  • Astigmate

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) loạn thị 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người loạn thị Tính từ (y học) loạn thị Danh từ (y học)...
  • Astigmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học, nhiếp ảnh) loạn thị Danh từ giống đực (y học, nhiếp ảnh) loạn thị
  • Astiquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bóng Danh từ giống đực Sự đánh bóng
  • Astiquer

    Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Đánh bóng Ngoại động Đánh bóng Astiquer le parquet đánh bóng sàn nhà
  • Astracan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như astrakan Danh từ giống đực Như astrakan
  • Astragale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) xương sên 1.2 (kiến trúc) ngấn tròn (ở đầu cột) 1.3 (thực vật học) cây...
  • Astragalectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ xương sên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ xương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top