Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assaillant

Mục lục

Tính từ

Xung kích, tấn công
L'armée assaillante
đạo quân xung kích

Danh từ giống đực

Người xung kích, người tấn công
Repousser les assaillants
đẩy lùi những kẻ tấn công
Phản nghĩa Défenseur

Xem thêm các từ khác

  • Assaillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xung kích, tấn công 2 Danh từ giống đực 2.1 Người xung kích, người tấn công 2.2 Phản nghĩa Défenseur...
  • Assaillir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xung kích, tấn công 2 Phản nghĩa Défendre 2.1 ( nghiã bóng) dồn, quấy nhiễu Ngoại động từ...
  • Assainir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hết độc, làm cho hợp vệ sinh 1.2 ( nghiã bóng) lành mạnh hóa 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Assainissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh 1.2 Sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán...)...
  • Assainisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất khử mùi (mùi hôi trong không khí) 1.2 Máy khử mùi (mùi hôi trong không khí) Danh từ...
  • Assaisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho gia vị, đồ gia vị 1.2 (nghĩa bóng) duyên dáng, ý vị Danh từ giống đực Sự cho...
  • Assaisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ-cho gia vị 1.1 ( nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối 1.2 (thông tục) mắng mỏ, xạc Ngoại...
  • Assassin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết người 1.2 ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ giết người,...
  • Assassinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát Danh từ giống đực Tội giết...
  • Assassine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết người 1.2 ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ giết người,...
  • Assassiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, ám sát Ngoại động từ Giết, ám sát Il est mort assassiné ông ta chết vì bị ám sát Je...
  • Assaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tấn công, sự xung kích 1.2 Sự đua tranh, cuộc đấu 1.3 Đồng âm Asseau Danh từ giống...
  • Assavoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) như savoir Ngoại động từ (từ cũ, nghiã cũ) như savoir Faire assavoir cho biết
  • Asseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa cong (của thợ thiếc, thợ lợp nhà) 1.2 Đồng âm Assaut Danh từ giống đực Búa cong...
  • Assemblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép, sự lắp ráp 1.2 Tập hợp 1.3 Phản nghĩa Disjonction, séparation Danh từ giống đực...
  • Assembler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập hợp 1.2 Ghép, lắp ráp 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập 1.4 Phản nghĩa Séparer; désassembler,...
  • Assembleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ gom (các tập in để đóng sách) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy gom (các tập in để đóng thành sách)...
  • Assembleurse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ gom (các tập in để đóng sách) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy gom (các tập in để đóng thành sách)...
  • Assemblé

    Danh từ giống đực Bước nhảy chụm chân (trong điệu vũ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top