Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assainissement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh
Sự lành mạnh hóa (phong tục tập quán...)
(kinh tế) tài chính sự chỉnh đốn
Phản nghĩa Corruption, infection

Xem thêm các từ khác

  • Assainisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chất khử mùi (mùi hôi trong không khí) 1.2 Máy khử mùi (mùi hôi trong không khí) Danh từ...
  • Assaisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho gia vị, đồ gia vị 1.2 (nghĩa bóng) duyên dáng, ý vị Danh từ giống đực Sự cho...
  • Assaisonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ-cho gia vị 1.1 ( nghiã bóng) tô điểm thêm, thêm mắm thêm muối 1.2 (thông tục) mắng mỏ, xạc Ngoại...
  • Assassin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết người 1.2 ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ giết người,...
  • Assassinat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát Danh từ giống đực Tội giết...
  • Assassine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giết người 1.2 ( nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ giết người,...
  • Assassiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giết, ám sát Ngoại động từ Giết, ám sát Il est mort assassiné ông ta chết vì bị ám sát Je...
  • Assaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tấn công, sự xung kích 1.2 Sự đua tranh, cuộc đấu 1.3 Đồng âm Asseau Danh từ giống...
  • Assavoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghiã cũ) như savoir Ngoại động từ (từ cũ, nghiã cũ) như savoir Faire assavoir cho biết
  • Asseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa cong (của thợ thiếc, thợ lợp nhà) 1.2 Đồng âm Assaut Danh từ giống đực Búa cong...
  • Assemblage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép, sự lắp ráp 1.2 Tập hợp 1.3 Phản nghĩa Disjonction, séparation Danh từ giống đực...
  • Assembler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập hợp 1.2 Ghép, lắp ráp 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập 1.4 Phản nghĩa Séparer; désassembler,...
  • Assembleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ gom (các tập in để đóng sách) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy gom (các tập in để đóng thành sách)...
  • Assembleurse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ gom (các tập in để đóng sách) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy gom (các tập in để đóng thành sách)...
  • Assemblé

    Danh từ giống đực Bước nhảy chụm chân (trong điệu vũ)
  • Assemblée

    Danh từ giống cái Cử tọa En présence d\'une nombreuse assemblée trước một cử tọa đông đảo Hội nghị, hội đồng Assemblée...
  • Assener

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ
  • Assentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tán đồng, sự đồng ý 1.2 Phản nghĩa Désapprobation, désaveu, récusation Danh từ giống...
  • Asseoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngồi 1.2 Đặt cơ sở, củng cố 1.3 Quy định Ngoại động từ Đặt ngồi Asseoir un enfant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top