Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assemblage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự ghép, sự lắp ráp
Assemblage d'une automobile
sự lắp ráp xe ô tô
Tập hợp
Un assemblage de peuples divers
một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
Un cahier est un assemblage de feuilles
quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
langage d'assemblage
(tin học) hợp ngữ
Phản nghĩa Disjonction, séparation

Xem thêm các từ khác

  • Assembler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tập hợp 1.2 Ghép, lắp ráp 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) triệu tập 1.4 Phản nghĩa Séparer; désassembler,...
  • Assembleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ gom (các tập in để đóng sách) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy gom (các tập in để đóng thành sách)...
  • Assembleurse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ gom (các tập in để đóng sách) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy gom (các tập in để đóng thành sách)...
  • Assemblé

    Danh từ giống đực Bước nhảy chụm chân (trong điệu vũ)
  • Assemblée

    Danh từ giống cái Cử tọa En présence d\'une nombreuse assemblée trước một cử tọa đông đảo Hội nghị, hội đồng Assemblée...
  • Assener

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ
  • Assentiment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tán đồng, sự đồng ý 1.2 Phản nghĩa Désapprobation, désaveu, récusation Danh từ giống...
  • Asseoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngồi 1.2 Đặt cơ sở, củng cố 1.3 Quy định Ngoại động từ Đặt ngồi Asseoir un enfant...
  • Assermenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc phải tuyên thệ, cho (ai) tuyên thệ Ngoại động từ Buộc phải tuyên thệ, cho (ai) tuyên...
  • Assermenté

    Tính từ Có tuyên thệ Témoin assermenté nhân chứng có tuyên thệ
  • Assertif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quyết đoán, khẳng định Tính từ Quyết đoán, khẳng định
  • Assertion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều quyết đoán, điều khẳng định Danh từ giống cái Điều quyết đoán, điều khẳng...
  • Assertive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quyết đoán, khẳng định Tính từ Quyết đoán, khẳng định
  • Assertorique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jugement assertorique ) (triết học) phán đoán thực tế
  • Asservir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nô lệ hóa 1.2 Chế ngự 1.3 Phản nghĩa Affranchir, délivrer, libérer 1.4 (kỹ thuật) khiên chế...
  • Asservissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc Tính từ Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc
  • Asservissante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc Tính từ Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc
  • Asservissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nô lệ hóa 1.2 Sự nô lệ; sự lệ thuộc 1.3 Phản nghĩa Affranchissement, délivrance, émancipation,...
  • Asservisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chinh phục, người đặt ách nô lệ 1.2 Phản nghĩa Libérateur 1.3 (kỹ thuật) bộ khiên...
  • Assesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá 1.2 (luật học, pháp lý) hội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top