- Từ điển Pháp - Việt
Assener
|
Ngoại động từ
Xem thêm các từ khác
-
Assentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tán đồng, sự đồng ý 1.2 Phản nghĩa Désapprobation, désaveu, récusation Danh từ giống... -
Asseoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt ngồi 1.2 Đặt cơ sở, củng cố 1.3 Quy định Ngoại động từ Đặt ngồi Asseoir un enfant... -
Assermenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc phải tuyên thệ, cho (ai) tuyên thệ Ngoại động từ Buộc phải tuyên thệ, cho (ai) tuyên... -
Assermenté
Tính từ Có tuyên thệ Témoin assermenté nhân chứng có tuyên thệ -
Assertif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quyết đoán, khẳng định Tính từ Quyết đoán, khẳng định -
Assertion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều quyết đoán, điều khẳng định Danh từ giống cái Điều quyết đoán, điều khẳng... -
Assertive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quyết đoán, khẳng định Tính từ Quyết đoán, khẳng định -
Assertorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Jugement assertorique ) (triết học) phán đoán thực tế -
Asservir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nô lệ hóa 1.2 Chế ngự 1.3 Phản nghĩa Affranchir, délivrer, libérer 1.4 (kỹ thuật) khiên chế... -
Asservissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc Tính từ Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc -
Asservissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc Tính từ Nô lệ hóa, bắt lệ thuộc -
Asservissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nô lệ hóa 1.2 Sự nô lệ; sự lệ thuộc 1.3 Phản nghĩa Affranchissement, délivrance, émancipation,... -
Asservisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chinh phục, người đặt ách nô lệ 1.2 Phản nghĩa Libérateur 1.3 (kỹ thuật) bộ khiên... -
Assesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên phó (giúp việc người phụ trách chính), người trợ tá 1.2 (luật học, pháp lý) hội... -
Assessorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chức hội thẩm Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chức hội... -
Assez
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đủ 2 Phản nghĩa Guère, insuffisamment, peu 2.1 Assez thôi! Phó từ Đủ Avoir assez mangé đã ăn đủ Il parle... -
Assibilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng tắc pha xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng... -
Assibiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phát thành âm tắc pha xát Ngoại động từ (ngôn ngữ học) phát thành âm tắc... -
Assidu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêng năng, chuyên cần 1.2 Luôn luôn ở bên cạnh 1.3 Đều đặn 1.4 Phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent;... -
Assidue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Siêng năng, chuyên cần 1.2 Luôn luôn ở bên cạnh 1.3 Đều đặn 1.4 Phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.