Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assidue

Mục lục

Tính từ

Siêng năng, chuyên cần
Un employé assidu
một viên chức siêng năng
Assidu à sa tâche
làm việc chuyên cần
Luôn luôn ở bên cạnh
Un médecin assidu auprès d'un malade
người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh
Đều đặn
Présence assidue
sự có mặt đều đặn
Phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent; interrompu, relâché

Xem thêm các từ khác

  • Assiduité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự siêng năng, sự chuyên cần 1.2 Sự luôn luôn ở bên cạnh 1.3 (số nhiều) sự xun xoe (đối...
  • Assidûment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên cần 1.2 đều đặn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement Phó từ Chuyên cần đều đặn Phản nghĩa Irrégulièrement
  • Assiette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách ngồi 1.2 Thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...) 1.3 Cơ sở 1.4 Đĩa...
  • Assiettée

    Danh từ giống cái đĩa (lượng chứa) Une assiettée de soupe một đĩa xúp
  • Assignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp, có thể cho 1.2 Có thể gán cho, có thể định Tính từ Có thể cấp, có thể cho Có thể...
  • Assignat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp)
  • Assignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp, sự cho, sự phân định 1.2 (luật học, pháp lý) lệnh đòi ra toà Danh từ giống...
  • Assigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp, cho, phân định 1.2 ( nghiã bóng) gán cho 1.3 Định 1.4 (luật học, pháp lý) đòi ra tòa Ngoại...
  • Assimilable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi như 1.2 Có thể đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Inassimilable Tính từ Có thể coi như Có thể đồng...
  • Assimilateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa
  • Assimilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự coi như 1.2 Sự đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance,...
  • Assimilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng hóa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng hóa
  • Assimilatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa
  • Assimiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống như 1.2 Coi như 1.3 Đồng hóa 1.4 Phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler...
  • Assimilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được coi như, tương tự 1.2 được đồng hóa, bị đồng hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) hàng...
  • Assis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngồi 2 Phản nghĩa Debout, levé 2.1 ( nghiã bóng) vững, vững chắc Tính từ Ngồi Restez assis! cứ ngồi...
  • Assise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường) 1.3 Cơ sở, nền tảng 1.4...
  • Assises

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Phiên xử đại hình Danh từ giống cái ( số nhiều) Phiên xử đại hình cour...
  • Assistanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trợ lý (ở trường đại học) Danh từ giống đực Chức trợ lý (ở trường đại...
  • Assistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương trợ 1.2 Sự phụ tá 1.3 Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế 2 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top