- Từ điển Pháp - Việt
Assidue
|
Tính từ
Siêng năng, chuyên cần
Luôn luôn ở bên cạnh
Đều đặn
- Présence assidue
- sự có mặt đều đặn
Phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent; interrompu, relâché
Xem thêm các từ khác
-
Assiduité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự siêng năng, sự chuyên cần 1.2 Sự luôn luôn ở bên cạnh 1.3 (số nhiều) sự xun xoe (đối... -
Assidûment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chuyên cần 1.2 đều đặn 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement Phó từ Chuyên cần đều đặn Phản nghĩa Irrégulièrement -
Assiette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách ngồi 1.2 Thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...) 1.3 Cơ sở 1.4 Đĩa... -
Assiettée
Danh từ giống cái đĩa (lượng chứa) Une assiettée de soupe một đĩa xúp -
Assignable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp, có thể cho 1.2 Có thể gán cho, có thể định Tính từ Có thể cấp, có thể cho Có thể... -
Assignat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp) -
Assignation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp, sự cho, sự phân định 1.2 (luật học, pháp lý) lệnh đòi ra toà Danh từ giống... -
Assigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp, cho, phân định 1.2 ( nghiã bóng) gán cho 1.3 Định 1.4 (luật học, pháp lý) đòi ra tòa Ngoại... -
Assimilable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi như 1.2 Có thể đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Inassimilable Tính từ Có thể coi như Có thể đồng... -
Assimilateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa -
Assimilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự coi như 1.2 Sự đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance,... -
Assimilatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng hóa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng hóa -
Assimilatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa -
Assimiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống như 1.2 Coi như 1.3 Đồng hóa 1.4 Phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler... -
Assimilé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 được coi như, tương tự 1.2 được đồng hóa, bị đồng hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) hàng... -
Assis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngồi 2 Phản nghĩa Debout, levé 2.1 ( nghiã bóng) vững, vững chắc Tính từ Ngồi Restez assis! cứ ngồi... -
Assise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường) 1.3 Cơ sở, nền tảng 1.4... -
Assises
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Phiên xử đại hình Danh từ giống cái ( số nhiều) Phiên xử đại hình cour... -
Assistanat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trợ lý (ở trường đại học) Danh từ giống đực Chức trợ lý (ở trường đại... -
Assistance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương trợ 1.2 Sự phụ tá 1.3 Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế 2 Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.