Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Assiette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cách ngồi
L'assiette d'un cavalier
cách ngồi của một người cưỡi ngựa
Thế vững, thế cân bằng (của pho tượng, của xe ôtô...)
Cơ sở
Assiette de l'impôt
cơ sở đánh thuế
Đĩa
Assiette de porcelaine
đĩa sứ
Une assiette de potage
một đĩa canh
piqueur d'assiette
kẻ ăn chực
l'assiette au beurre
(thân mật) chức vị béo bở
n'être pas dans son assiette
thấy khó chịu trong người, không khỏe khoắn

Xem thêm các từ khác

  • Assiettée

    Danh từ giống cái đĩa (lượng chứa) Une assiettée de soupe một đĩa xúp
  • Assignable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cấp, có thể cho 1.2 Có thể gán cho, có thể định Tính từ Có thể cấp, có thể cho Có thể...
  • Assignat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tín phiếu, axinha ( Pháp)
  • Assignation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấp, sự cho, sự phân định 1.2 (luật học, pháp lý) lệnh đòi ra toà Danh từ giống...
  • Assigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp, cho, phân định 1.2 ( nghiã bóng) gán cho 1.3 Định 1.4 (luật học, pháp lý) đòi ra tòa Ngoại...
  • Assimilable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể coi như 1.2 Có thể đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Inassimilable Tính từ Có thể coi như Có thể đồng...
  • Assimilateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa
  • Assimilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự coi như 1.2 Sự đồng hóa 1.3 Phản nghĩa Distinction, séparation. Dissimilation. Autonomie, indépendance,...
  • Assimilatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đồng hóa Tính từ (ngôn ngữ học) đồng hóa
  • Assimilatrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng hóa Tính từ Đồng hóa Fonction assimilatrice chức năng đồng hóa
  • Assimiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho giống như 1.2 Coi như 1.3 Đồng hóa 1.4 Phản nghĩa Différencier, distinguer, séparer; isoler...
  • Assimilé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được coi như, tương tự 1.2 được đồng hóa, bị đồng hóa 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) hàng...
  • Assis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngồi 2 Phản nghĩa Debout, levé 2.1 ( nghiã bóng) vững, vững chắc Tính từ Ngồi Restez assis! cứ ngồi...
  • Assise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường) 1.3 Cơ sở, nền tảng 1.4...
  • Assises

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Phiên xử đại hình Danh từ giống cái ( số nhiều) Phiên xử đại hình cour...
  • Assistanat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức trợ lý (ở trường đại học) Danh từ giống đực Chức trợ lý (ở trường đại...
  • Assistance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tương trợ 1.2 Sự phụ tá 1.3 Sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế 2 Phản nghĩa...
  • Assistant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (viên) phụ tá 1.2 Trợ lý (ở trường đại học) 1.3 ( số nhiều) những người dự, cử tọa Danh từ...
  • Assistante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (viên) phụ tá, (viên) trợ lý Danh từ giống cái (viên) phụ tá, (viên) trợ lý
  • Assister

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dự 2 Ngoại động từ 2.1 Giúp việc, phụ tá cho 2.2 Có mặt bên cạnh (một người đang hấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top